Kanji | Âm Hán Việt | Âm kun | Âm on |
門 | MÔN | かど: cổng | モン |
閂 | SOAN | かんぬき:chốt, then | サン・セン |
聞 | VĂN, VẤN | き.く: nghe, hỏi き.こえる: nghe thấy | ブン モン |
開 | KHAI | あ.く・ける:mở ひら.く・ける:khai mạc, bắt đầu | カイ |
閃 | THIỂM | ひらめ.く:loé sáng, bập bùng | セン |
問 | VẤN | と.う:hỏi と.い:câu hỏi | モン |
閉 | BẾ | と.じる・ざす:bưng bít, khép, đóng, nhắm, gập し.める・まる: đóng, gài | ヘイ |
閏 | NHUẬN | うるう: nhuận 閏年 (うるうどし):năm nhuận | ジュン |
間 | GIAN | あいだ:Giữa, trong, trong khoảng ま: khoảng trống, khoảng thời gian | カイ ケイ |
閑 | NHÀN |
| カン |
閔 | MẪN | あわ.れむ:thương xót, thông cảm うれ.える:buồn lòng, đau lòng | ビン ミン |
悶 | MUỘN | もだ.える:Đau đớn, lo âu | モン |
閙 | NÁO | さわが.しい:ồn ào | ドウ トウ |
関 | QUAN | せき:về かか.わる:liên quan
| カン |
閣 | CÁC |
| カク
|
闇 | ÁM | やみ:chỗ tối, bóng tối | アン オン |
閥 | PHIỆT | ばつ:bè đảng, phe cánh | バツ |
闊 | KHOÁT | ひろ.い:Rộng | カツ カチ |
閨 | KHUÊ | ねや:Phòng ngủ | ケイ ケ |