Động từ ghép hay còn gọi là động từ phức tạp. Nói một cách đơn giản là nó được hình thành từ 2 động từ ghép lại với nhau.
1. 打ち上げる | 1. うちあげる | 1. bắn, phóng |
2. 立ち上げる | 2. たちあげる | 2. mở máy, bắt đầu |
3. 切り上げる | 3. きりあげる | 3. kết thúc, làm tròn |
4. 繰り上げる | 4. くりあげる | 4. sớm hơn |
5. 磨き上げる | 5. みがきあげる | 5. đánh bóng |
6. 鍛え上げる | 6. きたえあげる | 6. huấn luyện, rèn luyện |
7. 書き上げる | 7. かきあげる | 7. viết xong |
8. 育て上げる | 8. そだてあげる | 8. nuôi dưỡng |
9. 読み上げる | 9. よみあげる | 9. đọc to |
10. 数え上げる | 10 かぞえあげる | 10. liệt kê, đếm |
11. 投げ出す | 11. なげだす | 11. ném đi, từ bỏ |
12. 持ち出す | 12. もちだす | 12. mang ra ngoài |
13. 追い出す | 13. おいだす | 13. xua ra, lùa ra |
14. 放り出す | 14. ほうりだす | 14. vứt ra, quẳng ra |
15. 貸し出す | 15. かしだす | 15. cho mượn |
16. 聞き出す | 16. ききだす | 16. hỏi, xin ý kiến |
17. 連れ出す | 17. つれだす | 17. dẫn ra ngoài |
18. 引っ張り出す | 18. ひっぱりだす | 18. lôi ra, kéo ra ngoài |
19. 逃げ出す | 19. にげだす | 19. chạy trốn |
20. 飛び出す | 20. とびだす | 20. phóng ra, bay ra, chạy ra |
21. 見つけ出す | 21. みつけだす | 21. tìm thấy |
22. 探し出す | 22. さがしだす | 22. bắt được, tìm ra |
23. 書き出す | 23. かきだす | 23. bắt đầu viết |
24. 飛び込む | 24. とびこむ | 24. nhảy vào, bước vào |
25. 駆け込む | 25. かけこむ | 25. nhảy bổ vào, lao vào |
26. 割り込む | 26. わりこむ | 26. xen ngang |
27. 差し込む | 27. さしこむ | 27. rọi vào, tỏa sáng vào bên trong |
28. 染み込む | 28. しみこむ | 28. thấm |
29. 詰め込む | 29. つめこむ | 29. nhét vào, nhồi nhét |
30. 飲み込む | 30. のみこむ | 30. nuốt |
31. 運び込む | 31. はこびこむ | 31. khuân, mang theo |
32. 打ち込む | 32. うちこむ | 32. bắn, ném, dành cho |
33. 注ぎ込む | 33. そそぎこむ | 33. đổ ra |
34. 引き込む | 34. ひきこむ | 34. dụ dỗ, lôi kéo vào |
35. 書き込む | 35. かきこむ | 35. ghi vào, điền vào |
36. 巻き込む | 36. まきこむ | 36. cuộn vào, dính líu |
37. 追い込む | 37. おいこむ | 37. dồn, lùa |
38. 呼び込む | 38. よびこむ | 38. gọi vào |
39. 座り込む | 39. すわりこむ | 39. ngồi xuống |
40. 寝込む | 40. ねこむ | 40. ngủ say |
41. 話し込む | 41. はなしこむ | 41. nói chuyện kỹ càng |
42. 黙り込む | 42. だまりこむ | 42. im lặng |
43. 泊まり込む | 43. とまりこむ | 43. ở lại qua đêm |
44. 住み込む | 44. すみこむ | 44. sống, ở |
45. 煮込む | 45. にこむ | 45. nấu |
46. 売り込む | 46. うりこむ | 46. nổi tiếng, bán |
47. 頼み込む | 47. たのみこむ | 47. yêu cầu khẩn khoản |
48. 教え込む | 48. おしえこむ | 48. khắc vào tâm trí |
49. 話し合う | 49. はなしあう | 49. bàn bạc, thảo luận |
50. 言い合う | 50. いいあう | 50. cãi cọ, tranh luận |
51. 語り合う | 51. かたりあう | 51. tâm sự, hàn huyên |
52. 見つめ合う | 52. みつめあう | 52. nhìn nhau chằm chằm |
53. 向かい合う | 53. むかいあう | 53. mặt đối mặt |
54. 助け合う | 54. たすけあう | 54. giúp đỡ lẫn nhau |
55. 分け合う | 55. わけあう | 55. chia sẻ |
56. 出し合う | 56. だしあう | 56. đóng góp, cùng trả tiền |
57. 申し合わせる | 57. もうしあわせる | 57. sắp xếp |
58. 誘い合わせる | 58. さそいあわせる | 58. rủ nhau |
59. 隣り合わせる | 59. となりあわせる | 59. liền kề |
60. 組み合わせる | 60. くみあわせる | 60. kết hợp lại, ghép lại |
61. 詰め合わせる | 61. つめあわせる | 61. đóng gói, đóng hộp |
62. 重ね合わせる | 62. かさねあわせる | 62. chồng lên nhau |
63. 居合わせる | 63. いあわせる | 63. tình cờ gặp |
64. 乗り合わせる | 64. のりあわせる | 64. đi cùng nhau |
65. 持ち合わせる | 65. もちあわせる | 65. có mang sẵn |
66. 問い合わせる | 66. といあわせる | 66. hỏi thăm |
67. 照らし合わせる | 67. てらしあわせる | 67. so sánh, đối chiếu |
68. 聞き直す | 68. ききなおす | 68. hỏi lại, nghe lại |
69. やり直す | 69. やりなおす | 69. làm lại |
70. かけ直す | 70. かけなおす | 70. gọi lại |
71. 出直す | 71. でなおす | 71. trở lại |
72. 持ち直す | 72. もちなおす | 72. cầm lại, (bệnh) trở nên tốt hơn |
73. 考え直す | 73. かんがえなおす | 73. suy nghĩ lại |
74. 思い直す | 74. おもいなおす | 74. thay đổi suy nghĩ |
75. 追いかける | 75. おいかける | 75. theo đuổi, đuổi theo, đi theo |
Trên đây là tổng hợp những động từ ghép N2 được chia sẻ bởi Trung tâm Nhật ngữ SOFL!