このたびは ご愁傷(しゅうしょう)さまで ございます。
Dịch nghĩa: Xin chia buồn với bạn trong hoàn cảnh này!
⇒ Đây là cách diễn đạt thông thường nhất mà bạn có thể sử dụng khi dự một tang lễ, hoặc cũng có thể dùng trong hoàn cảnh người nghe gặp một tai nạn nào đó.
Mục đích chính để bày tỏ sự cảm thông đối với mất mát mà người đối diện đang phải chịu đựng.
Khi nói câu này, các bạn nên chú ý nói chậm, rõ và thể hiện sự thành khẩn của bạn trong ngữ điệu nói.
心(こころ)から お悔(く)やみ 申(もう)しあげます。
Dịch nghĩa: Xin chân thành chia buồn (cùng bạn)!
さぞ お力落(ちからお)としのことと 存(ぞん)じます。
Dịch nghĩa: Tôi biết rằng điều này thật sự là một mất mát lớn!
悲(かな)しまないでください
Dịch nghĩa: Xin đừng đau lòng quá!
Những lời chia buồn khi bắt gặp một trường hợp bất hạnh, không may nào đó
ご愁傷(しゅうしょう)様(さま)!
ご愁傷(しゅうしょう)様(さま)でした!
Dịch nghĩa: Thành thật chia buồn với anh/chị. (Cách nói này mang sắc thái trang trọng)
お気(き)の毒(どく)です。
Dịch nghĩa: (Điều này) thật đáng tiếc
お気(き)の毒(どく)様(さま)
Dịch nghĩa: Tôi rất lấy làm tiếc cho anh/chị
Đối với bạn bè thân thiết hơn, có thể sử dụng những cách nói chia buồn sau:
可哀かわいそう
Dịch nghĩa: Đáng thương quá!
大変たいへんでしたね
Dịch nghĩa: Chuyện này thật sự đáng tiếc
この度(たび)のご不幸(ふこう)、大変(たいへん)残念(ざんねん)なことでした。
Dịch nghĩa: Việc bất hạnh lần này thực sự là chuyện đáng tiếc
さぞかしおつらいでしょうが、どうかお力落(ちからおと)しのないように・・・。
Dịch nghĩa: Việc này thật sự đau đớn, nhưng đừng quá buồn đau
元気(げんき)を出(だ)してください。
Dịch nghĩa: (Bạn) hãy mạnh mẽ lên!
全部(ぜんぶ)のことを忘(わす)れてください。
Dịch nghĩa: Hãy quên hết mọi chuyện
勇敢(ゆうかん)してください
Dịch nghĩa: Dũng cảm lên nhé!
私はよくあなたのそばにいます。
Dịch nghĩa: Tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn
Lời chia buồn trong tiếng Nhật cũng như bất cứ ngôn ngữ nào khi được nói quan trọng nhất chính là thái độ thành tâm. Chính vì thế các bạn hãy chú ý nhiều hơn đến ngữ điệu nói khi phải sử dụng những câu trên nhé.