Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Nhật về thời tiết
STT | Tiếng Việt | Hiragana | Kanji |
1 | Thời tiết | てんき | 天気 |
2 | Dự báo thời tiết | てんきよほう | 天気予報 |
3 | Mưa to | おおあめ | 大雨 |
4 | Sấm | かみなりがおちる | 雷が落ちる |
5 | Sương mù | きり | 霧 |
6 | Sương giá | しも | 霜 |
7 | Bão tuyết | ふぶき | 吹雪 |
8 | Độ ẩm | しっけ | 湿気 |
9 | Không khí | たいき | 大気 |
10 | Ô nhiễm không khí | たいきおせん | 大気汚染 |
11 | Áp suất | きあつ | 気圧 |
12 | Áp suất cao | うきあつ | 高気圧 |
13 | Áp suất thấp | ていきあつ | 低気圧 |
14 | Ấm áp | おんだん | 温暖 |
15 | Ôn đới | おんたい | 温帯 |
16 | Hàn đới | かんたい | 寒帯 |
17 | Nhiệt đới | ねったい | 熱帯 |
18 | Thời tiết | てんき | 天気 |
19 | Dự báo thời tiết | てんきよほう | 天気予報 |
20 | Mây | くも | 雲 |
21 | Mưa | あめ | 雨 |
22 | Mùa mưa | ゆ/ばいう | 雨 |
23 | Mưa rất to | ごうう | 豪雨 |
24 | Mưa bão | ぼうふうう | 暴風雨 |
25 | Lũ lụt | こうずい | 洪水 |
26 | Mưa rải rác | きょくちてきなあめ | 局地的な雨 |
27 | Mưa xuân | しゅんう/はるさめ | 春雨 |
28 | Sương | きり | 霧 |
29 | Tuyết | ゆき | 雪 |
30 | Băng | こおり | 氷 |
31 | Gió | かぜ | 風 |
32 | Gió mùa | きせつふう | 季節風 |
33 | Cầu vồng | にじ | 虹 |
34 | Tuyết dày | おおゆき | 大雪 |
35 | Quang mây | はれ | 晴れ |
36 | Trời có nắng và ít mây | かいせい | 快晴 |
37 | Mặt trời | たいよう | 太陽 |
38 | Trời nhiều mây | くもり | 曇り |
Ở đất nước Nhật Bản có khoảng thời gian cho mùa mưa khá dài, vì vậy người Nhật cũng có tới hơn 50 danh từ miêu tả về Mưa. Chúng ta hãy cùng nhau học tiếng Nhật về những từ này nhé.
STT | Kanji | Hiragana | Romaji | Ý nghĩa |
1 | 雨 | あめ | ame | Rain (Mưa) |
2 | 白雨 | はくう | hakuu | rain shower (Mưa rào) |
3 | 急雨 | きゅう | kyuu | rain shower (Mưa rào) |
4 | 俄雨 | にわかあめ | niwakaame | rain shower (Mưa rào) |
5 | 降雨 | こう | kou | rainfall (Mưa rào) |
6 | 弱雨 | じゃくう | jakuu | weak rain (Mưa nhỏ) |
7 | 小雨 | こさめ | kosame | light rain (Mưa nhỏ) |
8 | 小降り | こぶり | koburi | light rain (Mưa nhỏ) |
9 | 微雨 | びう | biu | light rain (Mưa nhỏ) |
10 | 小糠雨 | こぬかあめ | konukaame | fine rain (Mưa nhỏ) |
11 | 煙雨 | えんう | enu | misty rain (Mưa sương mù) |
12 | 細雨 | さいう | saiu | drizzle (Mưa bụi) |
13 | 多雨 | たう | tau | heavy rain (Mưa nặng hạt) |
14 | 大雨 | おおあめ | ooame | heavy rain (Mưa nặng hạt) |
15 | 強雨 | きょうう | kyouu | severe rain (Mưa lớn) |
16 | 横降り | よこぶり | yokoburi | driving rain |
17 | 吹き降り | ふきぶり | fukiburi | driving rain |
18 | 篠突く雨 | しのつくあめ | shinotsukuame | intense rain (Mưa dữ dội) |
19 | 集中豪雨 | しゅうちゅうごうう | shuuchuugouu | severe localized downpour (Mưa rào, mưa dữ dội) |
20 | 風雨 | ふう | fuu | wind and rain (Mưa kèm theo gió) |
21 | 雨氷 | うひょう | uhyou | freezing rain (Mưa lạnh) |
22 | 雨後雪 | あめのちゆき | amenochiyuki | rain then snow (Mưa tuyết) |
23 | 雪交じり | ゆきまじり | yukimajiri | snow and rain (Mưa tuyết) |
24 | 雨混じりの雪 | あめまじりのゆき | amemajirinoyuki | snow and rain (Mưa tuyết) |
25 | 晴後雨 | はれのちあめ | harenochiame | clear then rain |
26 | 雨露 | うろ | uro | rain and dew |
27 | 涼雨 | りょうう | ryouu | cool rain |
28 | 冷雨 | れいう | reiu | chilly rain (Mưa lạnh) |
29 | 寒雨 | かんう | kanu | cold winter rain |
30 | 氷雨 | ひさめ | hisame | very cold rain or hail (Mưa đá) |
31 | 夜雨 | やう | yau | night rain (Trận mưa đêm) |
32 | . 梅雨前線 | ばいうぜんせん | baiuzensen | seasonal rain (Mưa theo mùa) |
33 | 春霖 | しゅんりん | shun rin | Spring rain |
34 | 春雨 | しゅんう | shun u | gentle spring rain (Mưa phùn mùa xuân) |
35 | 緑雨 | りょくう | ryokuu | early-summer rain (Mưa đầu hè) |
36 | 五月雨 | さみだれ | samidare | early-summer rain (Mưa tháng 5 âm lịch) |
37 | 秋雨 | あきさめ | akisame | autumn rain (Mưa thu) |
38 | 秋霖 | しゅうりん | shuu rin | autumn rain |
39 | 凍雨 | とうう | touu | winter rain |
40 | 十雨 | じゅうう | juuu | refreshing rain once in ten days |
41 | 恵雨 | けいう | keiu | welcome rain |
42 | 人工雨 | じんこうう | jinkouu | artificial rain |
43 | 放射能雨 | ほうしゃのうう | houshanouu | radioactive rain |
44 | 天泣 | てんきゅう | tenkyuu | rain from a cloudless sky |
45 | 雨模様 | あまもよう | amamoyou | signs of rain (Dấu hiệu trời mưa) |
46 | 雨催い | あまもよい | amamoyoi | threat of rain (Mưa to) |
47 | 雨上り | あまあがり | amaagari | after the rain (Sau cơn mưa) |
48 | 雨後 | うご | ugo | after rain |
49 | 雨間 | あまあい | amaai | break in the rain |
50 | 晴一時小雨 | はれいちじこさめ | hareichijikosame | brief light rain (Mưa bóng mây) |
Với những từ vựng tiếng Nhật về Thời tiết, hy vọng các bạn sẽ xem dự báo và tránh được những ngày thời tiết xấu. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc các bạn học tốt.
Xem thêm >> Từ vựng tiếng Nhật về thiên tai