Nội dung bài viết

16 câu đố vui tiếng Nhật giúp bạn kiểm tra trình độ bản thân

Để các bạn giải tỏa sự căng thẳng, mệt mỏi và học tiếng Nhật thú vị hơn, hôm nay hãy cùng Nhật ngữ SOFL làm một vài câu đố vui tiếng Nhật dưới đây để thử xem trình độ của bạn đến đâu nhé.

 

Đố vui tiếng nhật

 

Câu đố số 1: Lúc đi mua sắm, bạn muốn hỏi người bán hàng về một thứ gì đó. Bạn nói như thế nào?

 

A. あのう、すみません。

B. どうぞよろしく。

C. それじゃ、また。

 

Câu đố số 2: Bạn sẽ nói gì nếu bạn muốn làm một việc với ai đó?

 

A. とてもおいしいです。

B. がんばります。

C. いっしょにたべませんか。

 

Câu đố số 3: Bạn sẽ nói gì khi tiễn một người bạn đi về nhà lúc đêm tối?

 

A. おいくらですか?

B. きをつけて。

C. いただきます。

 

Câu đố số 4: Khi gặp người bạn lâu rồi mình không gặp, bạn sẽ nói gì?

 

A. おひさしぶりですね。おげんきですか。

B. こんにちは。

C. ありがとうございます。

 

Câu đố số 5: Khi đến trễ (trễ hẹn, đi học trễ…), bạn cần phải nói như thế nào để xin lỗi?

 

A. おくれました。

B. おそくなってすみません

C. ごめんください。

 

Câu đố số 6: Khi mình muốn đề nghị làm giúp ai việc gì đó (chẳng hạn như xách hành lý), bạn sẽ nói như thế nào?

 

A. にもつをもってください。

B. ひとつもちましょうか。

C. にもつをもちましょう。

 

Câu đố số 7: Nhìn thấy bạn mình có vẻ mệt mỏi, hoặc lo lắng, buồn phiền, bạn sẽ hỏi thăm như thế nào?

 

A. いかがですか。

B. どうしようかな。

C. どうしたんですか。

 

Câu đố số 8: Khi được mời vào nhà, bạn sẽ đáp lại như thế nào như thế nào cho lịch sự?

 

A. しつれいしました。

B. しつれいします。

C. いらっしゃい。

 

Câu đố số 9: Khi vào nhà hàng gọi món ăn, bạn sẽ dùng cách nói như thế nào?

A. コーヒーとサンドイッチをみせてください。

B. コーヒーとサンドイッチをおねがいします、

C. ごちゅうもんは?

 

Câu đố số 10: Khi mời người khác dùng trà, cà phê… Chúng ta sẽ nói như thế nào cho lịch sự nhỉ?

A. コーヒー、もういっぱい いかがですか。

B. コーヒーはいかがですか。

C. どうぞ のんでください。

 

Câu đố số 11: Khi muốn người khác nói chuyện chậm lại, bạn phải nói như thế nào?

A. はやくはなしてください。

B. もう少しゆっくりはなしてください。

C. はなさないでください。

 

Câu đố số 12: Khi muốn hỏi ý kiến người khác xem mình làm việc gì đó có được hay không thì bạn sẽ hỏi như thế nào?

A. たばこをすいますか?

B. たばこをすいませんか?

C. ここで、たばこをすってもいいですか。

 

Câu đố số 13: Khi đến nhà bạn chơi, bạn sẽ nói câu gì để xác nhận xem có ai đó ở nhà hay không?

A. ごめんください。

B. ごめんなさい。

C. いらしゃいませ。

 

Câu đố số 14: Làm khách cũng đã khá lâu, đã đến lúc phải ra về bạn sẽ nói như thế nào để báo cho chủ nhà biết là đã đến lúc mình phải về?

A. いらっしゃってください。

B. そろそろしつれいします。

C. おつかれさまでした。

 

Câu đố số 15: Khi muốn xin phép đối phương việc gì đó, bạn phải nói như thế nào?

A. あした やすみますよ。

B. あしたのごぜん やすませていただけませんか。

C. あしたのごぜん やすんでください。

 

Câu đố số 16: Khi ra về, bạn bè hoặc đồng nghiệp vẫn còn ở lại, bạn phải chào như thế nào cho lịch sự?

A. じゃ、おさきにしつれいします。

B. さようなら。

C. さきにかえってもいいですか?

 

Đáp án

Câu 1: A. あのう、すみません。

Câu 2: C. いっしょにたべませんか。

Câu 3: B. きをつけて。

Câu 4: A. おひさしぶりですね。おげんきですか。

Câu 5: B. おそくなってすみません

Câu 6: B. ひとつもちましょうか。

Câu 7: C. どうしたんですか

Câu 8: B. しつれいします。

Câu 9: B. コーヒーとサンドイッチをおねがいします、

Câu 10: B. コーヒーはいかがですか。

Câu 11: B. もう少しゆっくりはなしてください。

Câu 12: C. ここで、たばこをすってもいいですか。

Câu 13: A. ごめんください。

Câu 14: B. そろそろしつれいします。

Câu 15: B. あしたのごぜん やすませていただけませんか。

Câu 16: A. じゃ、おさきにしつれいします。

 

Trên đây là một số câu đố vui tiếng Nhật giúp các bạn học tiếng Nhật hiệu quả và thú vị hơn, Trung tâm tiếng Nhật SOFL hy vọng các bạn luôn có những phút giây học tập vui vẻ và thoải mái nhất để chinh phục tiếng Nhật thành công.

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT