Chọn khu vực thi (受験地区) - Đây là một mục rất quan trọng, vì các bạn sang Nhật đa phần biết mình đang ở tỉnh nào (như Osaka, Tokyo, Nagoya, Mie…) nhưng lại không biết nơi đó thuộc khu vực thi nào (Chuubu, Kanto, Kinki…). Hiện nay tại Nhật có tất cả 11 khu vực thi, trong đó khu vực thi ít nhất gồm 1 tỉnh, khu vực thi nhiều nhất gồm 7 tỉnh. Các bạn đối chiếu với bảng dưới đây để biết chính xác mình thuộc khu vực thi nào để đăng ký nhé.
1. 北海道 - Hokkaido | Tỉnh/Quận | |
北海道 | ほっかいどう | Hokkaido |
2. 東北 - Touhoku | ||
青森県 | あおもりけん | Aomori |
秋田県 | あきたけん | Akita |
岩手県 | いわてけん | Iwate |
宮城県 | みやぎけん | Myagi |
福島県 | ふくしまけん | Fukushima |
山形 | やまがた | Yamagata |
3. 関東 - Kanto | ||
茨城県 | いばらきけん | Ibaraki |
栃木県 | とちぎけん | Tochigi |
群馬県 | ぐんまけん | Gunma |
埼玉県 | さいたまけん | Saitama |
千葉県 | ちばけん | Chiba |
東京都 | とうきょうと | Tokyo |
神奈川県 | かながわけん | Kanagawa |
4. Lân cận Yamanashi | ||
山梨県 | やまなしけん | Yamanashi |
長野県 | ながのけん | Naga |
新潟県 | にいがたけん | Niigata |
5.北陸 - Hokuriku | ||
富山県 | とやまけん | Toyama |
福井県 | ふくいけん | Fukui |
石川県 | いしかわけん | Ishikawa |
6.東海 - Toukai | ||
岐阜県 | ぎふけん | Gifu |
静岡県 | しずおかけん | Shizuoka |
愛知県 | あいちけん | Aichi |
三重県 | みえけん | Mie |
7.近畿 - Kinki | ||
滋賀県 | しがけん | Shiga |
京都府 | きょうとふ | Kyoto |
大阪府 | おおさかふ | Osaka |
兵庫県 | ひょうごけん | Hyougo |
奈良県 | ならけん | Nara |
和歌山県 | わかやまけん | Wakayama |
8.中国 - Chuugoku | ||
島根県 | しまねけん | Shimane |
岡山県 | おかやまけん | Okayama |
広島県 | ひろしまけん | Hiroshima |
鳥取県 | とっとりけん | Tottori |
山口県 | やまぐちけん | Yamaguchi |
9.四国 - Shikoku | ||
徳島県 | とくしまけん | Tokushima |
香川県 | かがわけん | Kagawa |
愛媛県 | えひめけん | Ehime |
高知県 | こうちけん | Kochi |
10.九州 - Kyushu | ||
福岡県 | ふくおかけん | Fukuoka |
佐賀県 | さがけん | Naga |
長崎県 | ながさきけん | Nagasaki |
熊本県 | くまもとけん | Kumamoto |
大分県 | おおいたけん | Oita |
宮崎県 | みやざきけん | Miyazaki |
鹿児島県 | かごしまけん | Kagoshima |
11.沖縄 - Okinawa | ||
沖縄県 | おきなわけん | Okinawa |
Nếu còn bất cứ thắc mắc nào về chọn khu vực thi JLPT ở Nhật Bản, cũng như cách điền các thông tin khác khi đăng ký thi qua mạng, các bạn hãy liên hệ với Trung tâm Nhật ngữ SOFL để được tư vấn thêm nhé.