Kỳ thi TopJ chia làm 3 cấp độ: Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp; lượng kiến thức kiểm tra liên quan đến ngôn ngữ, văn hóa, đất nước và con người Nhật Bản.
Phần 1: Viết (bao gồm chữ Hán, ngữ pháp, đọc hiểu)
Phần 2: Nghe (bao gồm nghe có tranh và không có tranh)
Phần thi | Nội dung câu hỏi | Số câu | Điểm | Tổng điểm | |
Nghe | Phần 1 | Câu hỏi có tranh, ảnh | 10 | 225 | 500 |
Phần 2 | Câu hỏi thử khả năng nghe chính xác | 20 | |||
Phần 3 | Câu hỏi nghe và tìm đáp án phù hợp | 15 | |||
Viết | Phần 4 | Câu hỏi tổng hợp | 35 | 275 | |
Phần 5 | Câu hỏi đọc hiểu | 15 | |||
Phần 6 | Câu hỏi về văn hóa Nhật Bản | 5 |
Trình độ | Phạm vi | |||
Nghe | Đọc hiểu | Từ vựng | Tổng điểm | |
Sơ cấp | ||||
A | 125~225 | 95~175 | 55~100 | 265~500 |
B | 105~120 | 80~90 | 45~50 | 220~260 |
C | 85~100 | 65~75 | 35~40 | 175~215 |
Điểm thấp nhất | 65~80 | 50~60 | 25~30 | 140~170 |
Trung cấp | ||||
A | 185~225 | 145~175 | 85~100 | 400~500 |
B | 160~180 | 125~140 | 75~80 | 355~395 |
C | 145~160 | 110~120 | 65~70 | 310~350 |
Điểm thấp nhất | 125~140 | 95~105 | 55~60 | 265~305 |
Cao cấp | ||||
A | 185~225 | 145~175 | 85~100 | 400~500 |
B | 160~180 | 125~140 | 75~80 | 355~395 |
C | 145~160 | 110~120 | 65~70 | 310~350 |
Điểm thấp nhất | 125~140 | 95~105 | 55~60 | 265~305 |
Trên đây là cấu trúc đề thi TopJ mà trung tâm ngoại ngữ tiếng Nhật SOFL muốn chia sẻ đến các học viên. Kỳ thi TopJ gần nhất sẽ được tổ chức vào tháng 1/2020, chúc các bạn thí sinh chuẩn bị thật tốt và có một kỳ thi thành công.