Nội dung bài viết

Bài tập từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 1

Nhật ngữ SOFL xin chia sẻ một số bài tập từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 1, giúp bạn tự ôn luyện, tự học tiếng Nhật tại nhà rất hiệu quả. Hãy cùng đi tìm hiểu quả bài viết này nhé

 

bai tap tieng nhat

 
Ở phần bài tập này mỗi bài có 10 câu, mỗi câu có 4 đáp án gồm: a, b, c, d. Hãy đọc kỹ câu hỏi và chọn đáp án đúng cho vào ô trống, trước khi bạn xem kết quả bên dưới.
 

次の文の(   )の部分に何を入れますか。1 2 3 4から一番いいものを選びなさい。

 
1.   ごかぞくが(   )いますか。
a.なんかい       b.なんにん      c.なんさい     d.いくつ 
 
2.   とうきょうからおおさかまでどのくらい(   )か。
a.やすみます       b.よみます       c.かかります        d.みます 
 
 
3. にほんごはひとつの(   )です。
a.がいこくご      b.たべもの      c.チケット       d.やくそく 
 
4.   りんごは(   )ありますか。
a.なんこ       b.なんがい     c.なんぼん     d.いくつ 
 
5.   きょうはいい(   )ですね。
a.みかん      b.はがき     c.でんしゃ    d.てんき 
 
6.   ベトナムで(   )にほんごをべんきょうしましたか。
a.なんばん     b.なんまい     c.なんねん      d.なんだい 
 
7. きのうびょうきとなりましたから、かいしゃを(   )。
a.しました     b.やすみました     c.あいました    d.かきました 
 
8.   けさゆうびんきょくできってやふうとうや(   )をかいました。
a.サンドイッチ     b.てがみ      c.はがき     d.そくたつ 
 
9.   ちゅうしゃじょうには車とバイクは(   )ありますか。
a.なんさい    b.なんまい     c.なんこ     d.なんだい 
 
10.   きのうのばんレストランでビールが(   )のみましたか。
a.なんがい     b.なんぼん    c.なんびき     d.なんげん
 
Xem thêm: Học tiếng Nhật trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam đã có mặt tại SOFL
 
Thông tin được cung cấp bởi: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT