Tiếng Nhật sơ cấp 1 là lớp học dành cho những bạn chưa biết gì về tiếng Nhật và bắt đầu làm quen với tiếng Nhật. Đây là lớp học nền tảng, là bước đệm cho những khóa học tiếp theo sau này.
Tên khóa học: Tiếng Nhật sơ cấp 1 Đối tượng học: Dành cho các học viên bắt đầu học tiếng Nhật từ con số 0, các bạn học viên mất gốc tiếng Nhật muốn bắt đầu lại từ đầu Thời gian học: 2,5 tháng=30 buổi x 1,5 giờ=45 giờ học Giáo trình học: Nhập môn Kananyuumon, Minna no Nihongo (quyển chính và bài tập), Kanji Look and Learn Học viên mỗi lớp: 10 – 15 học viên Địa điểm học tập: Tại các cơ sở của Trung tâm tiếng Nhật SOFL ở Hà Nội & Tp. HCM |
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI THÁNG 10:
→ Giảm 40% Học phí khóa học trực tuyến
→ Tặng thêm 200.000đ/học viên khi đăng ký online
Link đăng ký: https://trungtamnhatngu.edu.vn/hoc-tieng-nhat-truc-tuyen-online/
→ Tiết kiệm thêm khi đăng ký nhóm : Giảm từ 250.000 - 300.000đ/học viên
ĐẶC BIỆT : Tặng kèm khóa học video bổ trợ kiến thức
Điều kiện áp dụng: Chỉ áp dụng khi đăng ký các khóa học tiếng Nhật trực tuyến từ ngày 01 - 09/10.
► Sử dụng thành thạo 2 bảng chữ cái Hiragana và Katakana
► Nắm chắc ngữ pháp căn bản của 10 bài Minna No Nihongo đầu tiên
► Đạt 400 – 500 từ vựng căn bản ở các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày
► Giao tiếp cơ bản bằng tiếng Nhật với các từ vựng đã học
一日 |
二日 |
三日 |
四日 |
BÀI MỞ ĐẦU: |
1. Bảng chữ cái Hiragana |
1. Bảng chữ cái Katakana |
1. Những cách nói thường dùng trong lớp học |
五日 |
六日 |
七日 |
八日 |
1. Chữ số |
1. Kiểm tra 2 Bảng chữ cái |
1. Nghe mondai bài 1 |
1. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 2 |
九日 |
十日 |
十一日 |
十二日 |
1. Nghe chokai bài 2 |
1. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 3 |
1. Kanji từ chữ 6-10(chương1) |
1. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 4 |
十三日 |
十四日 |
十五日 |
十六日 |
1.chokai bài 4 |
1.Nghe kaiwa bài 5 |
1. KIỂM TRA KANJI LẦN 1 |
1.Ôn tập ngữ pháp từ bài 1-5 |
十七日 |
十八日 |
十九日 |
二十日 |
KIỂM TRA NGỮ PHÁP TỪ BÀI 1-5 |
1. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 6 |
1. Kanji từ chữ 11-15(chương1+2) |
1.Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 7 |
二十一日 |
二十二日 |
二十三日 |
二十四日 |
1.Kanji từ chữ 16-20(chương2) |
1.Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 8 |
1. Nghe chokai bài 8 |
1. Nghe kaiwa bài 9 |
二十五日 |
二十六日 |
二十七日 |
二十八日 |
1. Nghe chokai bài 9 |
1. Nghe mondai bài 10 |
1.Dokkai bài 10 |
1. Ôn tập ngữ pháp từ bài 1- bài 10 |
二十九日 |
三十日 |
||
Kiểm tra Kanji cuối kỳ 30 chữ kanji |
Kiểm tra cuối kỳ Minna từ bài 1-10 |