Buổi
|
Nội dung học
|
Giảng viên
|
1
|
1. Bài kiểm tra tổng hợp kiến tức cũ N5
2. Bài 26 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập B, C
|
Giảng viên Việt
|
2
|
Bài 26 – Kaiwa + Nghe choukai + chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
3
|
Bài 27 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập B, C + Chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
4
|
1. Bài 27 – Kaiwa + Nghe Choukai
2. Mini test Bài 26-27
|
Giảng viên Việt
|
5
|
Bài 28 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai
|
Giảng viên Việt
|
6
|
1. Bài 28 – Chữ Hán
2. Bài 29 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập
|
Giảng viên Việt
|
7
|
Bài 29 – Kaiwa + Choukai + Chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
8
|
Bài 30 – Từ vựng + ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai
|
Giảng viên Việt
|
9
|
1. Mini test Bài 28 – 29
2. Dokai Bài 27-28
3. Bài 30 – Chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
10
|
1. Ôn tập Bài 27 – 30
2. Kiểm tra ngữ pháp Bài 26-30
|
Giảng viên Việt
|
11
|
1. Chữa bài kiểm tra
2. Dokkai
|
Giảng viên Việt
|
12
|
Bài 31 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai
|
Giảng viên Việt
|
13
|
1. Bài 31 – Chữ Hán
2. Mini test bài 30-31
3. Luyện tập hội thoại xây dựng tình huống
|
Giảng viên Việt
|
14
|
Bài 32 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập+ Kaiwa + Choukai
|
Giảng viên Việt
|
15
|
Luyện nói cùng giáo viên bản ngữ
|
Giảng viên Nhật
|
16
|
1. Ôn tập lại chữ Hán bài 1 – 30
2. Kiểm tra chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
17
|
1. Bài 33 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập
2. Chữ Hán Bài 32 - 33
|
Giảng viên Việt
|
18
|
1. Bài 33 – Kaiwa
2. Mini test Bài 32-33
3. Bài 34 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập
|
Giảng viên Việt
|
19
|
Bài 34 - Kaiwa+ Choukai + Chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
20
|
Bài 35 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
21
|
1. Mini test 34-35
2. Bài 35 – Kaiwa + Choukai + Dokkai
|
Giảng viên Việt
|
22
|
1. Ôn tập kiến thức Bài 30 – 35
2. Kiểm tra ngữ pháp Bài 30 – 35
3. Luyện nói hội thoại
|
Giảng viên Việt
|
23
|
Bài 36 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai + chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
24
|
Luyện nói cùng giáo viên bản ngữ
|
Giảng viên Việt
|
25
|
1. Mini test Bài 35-36
2. Bài 37 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập
|
Giảng viên Việt
|
26
|
Bài 37 – Kaiwa + Choukai + Chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
27
|
1. Mini test Bài 36 – 37
2. Ôn tập chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
28
|
1. Kiểm tra chữ Hán
2. Bài 38 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập
|
Giảng viên Việt
|
29
|
Bài 38 – Kaiwa + Choukai + Chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
30
|
Bài 39 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai
|
Giảng viên Việt
|
31
|
1. Mini test Bài 38-39
2. Bài 40 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai
|
Giảng viên Việt
|
32
|
Luyện nói cùng giáo viên bản ngữ
|
Giảng viên Nhật
|
33
|
1. Học chữ Hán Bài 39-40
2. Bài 41 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập
|
Giảng viên Việt
|
34
|
1. Kiểm tra ngữ pháp bài 35 – 40
2. Luyện nói
|
Giảng viên Việt
|
35
|
Bài 41 – Kaiwa + Choukai + Dokkai + Chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
36
|
Bài 42 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Dokkai
|
Giảng viên Việt
|
37
|
1. Bài 42 – Kaiwa + Choukai + chữ Hán
2. Mini test Bài 40 - 42
|
Giảng viên Việt
|
38
|
Bài 43 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai
|
Giảng viên Việt
|
39
|
Bài 44 – Từ vựng + Ngữ pháp+ Luyện tập + Kaiwa + Choukai
|
Giảng viên Việt
|
40
|
1. Chữ Hán Bài 43 – 44
2. Mini test Bài 43 - 44
|
Giảng viên Việt
|
41
|
Bài 45 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai
|
Giảng viên Việt
|
42
|
Bài 46 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai
|
Giảng viên Việt
|
43
|
Luyện nói cùng giáo viên bản ngữ
|
Giảng viên Nhật
|
44
|
1. Mini test Bài 45 -46
2. Bài 47 – Từ vựng + Ngữ pháp+ Luyện tập + Kaiwa + Choukai
|
Giảng viên Việt
|
45
|
Bài 48 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai + Chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
46
|
Bài 49 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai + Chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
47
|
Bài 50 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai + Chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
48
|
1. Ôn tập kiến thức 25-50
2. Ôn tập chữ Hán
|
Giảng viên Việt
|
49
|
Kiểm tra cuối khóa
|
Giảng viên Việt
|