Khóa học tiếng Nhật SHOKYU N4 tại SOFL giúp bạn củng cố kiến thức căn bản của tiếng Nhật ở trình độ sơ cấp để chuẩn bị cho quá trình học lên Trung - Cao cấp
Tên khóa học: SHOKYU N4
Trình độ: Tiếng Nhật sơ cấp N4
Số lượng bài học: 25 bài Minna no nihongo ( học tiếp từ bài 26 đến bài 50)
Thời gian học: 49 buổi ⇒ 3 buổi/ tuần x 2h | 65 buổi ⇒ 3 buổi/tuần x 1,5h
Giáo trình: Minna no Nihongo II, Kanji Look an learn
Đối tượng học viên:
- Học viên đã học xong trình độ N5
- Học viên đã từng học tiếng Nhật và muốn hoàn thiện các lỗ hổng kiến thức N4
- Học viên muốn học trực tiếp cùng giảng viên người Nhật để vừa nâng cao kiến thức tiếng Nhật vừa thực hành giao tiếp
- Học viên cần thi lấy bằng chứng chỉ năng lực tiếng Nhật trình độ N4
- Học viên học để phục vụ cho công việc
Số lượng học viên/ lớp: 15 - 20 học viên
Giảng viên: GV người Việt và GV người Nhật
Địa điểm học tập: Tại các cơ sở của Trung tâm Nhật ngữ SOFL ở Hà Nội & Tp. HCM
1. TẶNG KHÓA HỌC VIDEO ONLINE
2. THÁNG 8 ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC NHẬN NGAY ƯU ĐÃI :
→ GIẢM 48% HỌC PHÍ OFFLINE
→ GIẢM THÊM 400K/ HỌC VIÊN khi đăng ký nhóm 2 người
Thời gian áp dụng: 3 NGÀY DUY NHẤT từ ngày 09/8 - 12/8/2022
3. HỌC BỔNG CUỐI KHÓA
- Học bổng lên tới 50% khi đặt thành tích học tập xuất sắc
► Rèn luyện đủ 4 kỹ năng: Từ vựng - Hán tự; Ngữ pháp, Nghe hiểu, Đọc hiểu
► Nắm chắc 3000 từ vựng, 80+ mẫu ngữ pháp và hơn 200 chữ KANJI
► Sử dụng tiếng Nhật để giao tiếp trong tình huống đơn giản cùng người Nhật.
► Đầy đủ kiến thức vững chắc giúp bạn tiến tới chinh phục N3 JLPT - Mốc quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật.
► Có đủ kiến thức tham dự kỳ thi năng lực tiếng Nhật cấp độ N4
Buổi |
Nội dung học |
Giảng viên |
1 |
1. Bài kiểm tra tổng hợp kiến tức cũ N5 2. Bài 26 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập B, C |
Giảng viên Việt |
2 |
Bài 26 – Kaiwa + Nghe choukai + chữ Hán |
Giảng viên Việt |
3 |
Bài 27 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập B, C + Chữ Hán |
Giảng viên Việt |
4 |
1. Bài 27 – Kaiwa + Nghe Choukai 2. Mini test Bài 26-27 |
Giảng viên Việt |
5 |
Bài 28 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai |
Giảng viên Việt |
6 |
1. Bài 28 – Chữ Hán 2. Bài 29 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập |
Giảng viên Việt |
7 |
Bài 29 – Kaiwa + Choukai + Chữ Hán |
Giảng viên Việt |
8 |
Bài 30 – Từ vựng + ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai |
Giảng viên Việt |
9 |
1. Mini test Bài 28 – 29 2. Dokai Bài 27-28 3. Bài 30 – Chữ Hán |
Giảng viên Việt |
10 |
1. Ôn tập Bài 27 – 30 2. Kiểm tra ngữ pháp Bài 26-30 |
Giảng viên Việt |
11 |
1. Chữa bài kiểm tra 2. Dokkai |
Giảng viên Việt |
12 |
Bài 31 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai |
Giảng viên Việt |
13 |
1. Bài 31 – Chữ Hán 2. Mini test bài 30-31 3. Luyện tập hội thoại xây dựng tình huống |
Giảng viên Việt |
14 |
Bài 32 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập+ Kaiwa + Choukai |
Giảng viên Việt |
15 |
Luyện nói cùng giáo viên bản ngữ |
Giảng viên Nhật |
16 |
1. Ôn tập lại chữ Hán bài 1 – 30 2. Kiểm tra chữ Hán |
Giảng viên Việt |
17 |
1. Bài 33 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập 2. Chữ Hán Bài 32 - 33 |
Giảng viên Việt |
18 |
1. Bài 33 – Kaiwa 2. Mini test Bài 32-33 3. Bài 34 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập |
Giảng viên Việt |
19 |
Bài 34 - Kaiwa+ Choukai + Chữ Hán |
Giảng viên Việt |
20 |
Bài 35 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Chữ Hán |
Giảng viên Việt |
21 |
1. Mini test 34-35 2. Bài 35 – Kaiwa + Choukai + Dokkai |
Giảng viên Việt |
22 |
1. Ôn tập kiến thức Bài 30 – 35 2. Kiểm tra ngữ pháp Bài 30 – 35 3. Luyện nói hội thoại |
Giảng viên Việt |
23 |
Bài 36 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai + chữ Hán |
Giảng viên Việt |
24 |
Luyện nói cùng giáo viên bản ngữ |
Giảng viên Việt |
25 |
1. Mini test Bài 35-36 2. Bài 37 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập |
Giảng viên Việt |
26 |
Bài 37 – Kaiwa + Choukai + Chữ Hán |
Giảng viên Việt |
27 |
1. Mini test Bài 36 – 37 2. Ôn tập chữ Hán |
Giảng viên Việt |
28 |
1. Kiểm tra chữ Hán 2. Bài 38 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập |
Giảng viên Việt |
29 |
Bài 38 – Kaiwa + Choukai + Chữ Hán |
Giảng viên Việt |
30 |
Bài 39 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai |
Giảng viên Việt |
31 |
1. Mini test Bài 38-39 2. Bài 40 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai |
Giảng viên Việt |
32 |
Luyện nói cùng giáo viên bản ngữ |
Giảng viên Nhật |
33 |
1. Học chữ Hán Bài 39-40 2. Bài 41 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập |
Giảng viên Việt |
34 |
1. Kiểm tra ngữ pháp bài 35 – 40 2. Luyện nói |
Giảng viên Việt |
35 |
Bài 41 – Kaiwa + Choukai + Dokkai + Chữ Hán |
Giảng viên Việt |
36 |
Bài 42 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Dokkai |
Giảng viên Việt |
37 |
1. Bài 42 – Kaiwa + Choukai + chữ Hán 2. Mini test Bài 40 - 42 |
Giảng viên Việt |
38 |
Bài 43 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai |
Giảng viên Việt |
39 |
Bài 44 – Từ vựng + Ngữ pháp+ Luyện tập + Kaiwa + Choukai |
Giảng viên Việt |
40 |
1. Chữ Hán Bài 43 – 44 2. Mini test Bài 43 - 44 |
Giảng viên Việt |
41 |
Bài 45 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai |
Giảng viên Việt |
42 |
Bài 46 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai |
Giảng viên Việt |
43 |
Luyện nói cùng giáo viên bản ngữ |
Giảng viên Nhật |
44 |
1. Mini test Bài 45 -46 2. Bài 47 – Từ vựng + Ngữ pháp+ Luyện tập + Kaiwa + Choukai |
Giảng viên Việt |
45 |
Bài 48 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai + Chữ Hán |
Giảng viên Việt |
46 |
Bài 49 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai + Chữ Hán |
Giảng viên Việt |
47 |
Bài 50 – Từ vựng + Ngữ pháp + Luyện tập + Kaiwa + Choukai + Chữ Hán |
Giảng viên Việt |
48 |
1. Ôn tập kiến thức 25-50 2. Ôn tập chữ Hán |
Giảng viên Việt |
49 |
Kiểm tra cuối khóa |
Giảng viên Việt |