Khóa học tiếng Nhật SHOKYU N4 tại SOFL giúp bạn củng cố kiến thức căn bản của tiếng Nhật ở trình độ sơ cấp để chuẩn bị cho quá trình học lên Trung - Cao cấp
Tên khóa học: SHOKYU N4
Trình độ: Tiếng Nhật sơ cấp N4
Số lượng bài học: 25 bài Minna no nihongo ( học tiếp từ bài 26 đến bài 50)
Thời gian học: 50 buổi ⇒ 3 buổi/ tuần x 2 giờ | 45 buổi ⇒ 3 buổi/tuần x 3 giờ
Giáo trình: Minna no Nihongo II, Kanji Look an learn
Đối tượng học viên:
- Học viên đã học xong trình độ N5
- Học viên đã từng học tiếng Nhật và muốn hoàn thiện các lỗ hổng kiến thức N4
- Học viên muốn học trực tiếp cùng giảng viên người Nhật để vừa nâng cao kiến thức tiếng Nhật vừa thực hành giao tiếp
- Học viên cần thi lấy bằng chứng chỉ năng lực tiếng Nhật trình độ N4
- Học viên học để phục vụ cho công việc
Số lượng học viên/ lớp: 15 - 20 học viên
Giảng viên: GV người Việt và GV người Nhật
Địa điểm học tập: Tại các cơ sở của Trung tâm Nhật ngữ SOFL ở Hà Nội & Tp. HCM
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI THÁNG 10:
→ Giảm 40% Học phí khóa học trực tuyến
→ Tặng thêm 200.000đ/học viên khi đăng ký online
Link đăng ký: https://trungtamnhatngu.edu.vn/hoc-tieng-nhat-truc-tuyen-online/
→ Tiết kiệm thêm khi đăng ký nhóm : Giảm từ 250.000 - 300.000đ/học viên
ĐẶC BIỆT : Tặng kèm khóa học video bổ trợ kiến thức
Điều kiện áp dụng: Chỉ áp dụng khi đăng ký các khóa học tiếng Nhật trực tuyến từ ngày 01 - 09/10.
► Rèn luyện đủ 4 kỹ năng: Từ vựng - Hán tự; Ngữ pháp, Nghe hiểu, Đọc hiểu
► Nắm chắc 3000 từ vựng, 80+ mẫu ngữ pháp và hơn 200 chữ KANJI
► Sử dụng tiếng Nhật để giao tiếp trong tình huống đơn giản cùng người Nhật.
► Đầy đủ kiến thức vững chắc giúp bạn tiến tới chinh phục N3 JLPT - Mốc quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật.
► Có đủ kiến thức tham dự kỳ thi năng lực tiếng Nhật cấp độ N4
LỘ TRÌNH TIẾNG NHẬT N4 (120P) |
||
Buổi 回 |
Nội dung buổi học 内容 |
Giảng viên 教師 |
1 |
1. Ôn tập bài 1 - bài 25 第1課-第5課の復習 2. Ôn tập Kanji Look and Learn Bài 1 - Bài 8 Kanji Look and Learn 第1課-第8課の復習 |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
2 |
Minna Bài 26 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第26課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
3 |
Luyện tập Bài 26: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第26課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
4 |
Minna Bài 27 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第27課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
5 |
Luyện tập Bài 27: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第27課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
6 |
Minna Bài 28 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第28課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
7 |
Luyện tập Bài 28: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第28課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
8 |
Minna Bài 29 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập ) 第29課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
9 |
Luyện tập Bài 29: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第29課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
10 |
Minna Bài 30 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第30課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
11 |
Luyện tập Bài 30: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu 第30課の練習: 語彙、文法、聴解、読解の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
12 |
Minna Bài 31 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第31課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
13 |
1. Luyện tập Bài 31: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第31課の練習:語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする 2. Kanji Look and Learn Bài số 9 漢字Look and Learn第9課 |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
14 |
Minna Bài 32 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第32課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
15 |
Luyện tập Bài 32: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第32課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
16 |
Minna Bài 33 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第33課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
17 |
Luyện tập Bài 33: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第33課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
18 |
Minna Bài 34 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第34課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
19 |
Luyện tập Bài 34: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第34課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
20 |
Minna Bài 35 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第35課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
21 |
Minna Bài 36 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第36課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
22 |
Luyện tập Bài 36: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第36課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
23 |
1. Minna Bài 37 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第37課 (語彙、文法、練習) 2. Kanji Look and Learn Bài số 10 漢字Look and Learn第10課 |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
24 |
Luyện tập Bài 37: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第37課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
25 |
Kiểm tra giữa kỳ 中間テスト |
Trung tâm センター |
26 |
Minna Bài 38 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第38課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
27 |
Luyện tập Bài 38: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第38課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
28 |
1. Minna Bài 39 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第39課 (語彙、文法、練習) 2. Kanji Look and Learn Bài số 11 漢字Look and Learn 第11課 |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
29 |
Luyện tập Bài 39: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第39課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
30 |
1. Kiểm tra tổng hợp 2 (Bài 32-39) コース修了のテスト2(第32課-第39課) 2. Kanji Look and Learn Bài số 12 漢字Look and Learn第12課 |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
31 |
Minna Bài 40 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第40課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
32 |
Luyện tập Bài 40: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第40課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
33 |
1. Minna Bài 41 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第41課 (語彙、文法、練習) 2. Kanji Look and Learn Bài số 13 漢字Look and Learn 第13課 |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
34 |
Luyện tập Bài 41: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第41課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
35 |
Minna Bài 42 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第42課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
36 |
Ôn tập Bài 42, học nghe và luyện tập Kaiwa, 第42課 を復習して、聴解と会話練習する |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
37 |
Minna Bài 43 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第43課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
38 |
Minna Bài 44 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luỵện tập) 第44課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
39 |
1. Luyện tập Bài 44: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第44課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする 2. Kanji look and learn Bài số 14 漢字Look and Learn 第14課 |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
40 |
Minna Bài 45 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第45課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
41 |
1. Luyện tập Bài 45: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第45課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする 2. Kanji Look and Learn Bài số 15 漢字Look and Learn第15課 |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
42 |
Minna Bài 46 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第46課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
43 |
Minna Bài 47 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luỵện tập) 第47課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
44 |
Minna Bài 48 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第48課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
45 |
1. Ôn tập Bài 46 ~ 48, học nghe và luyện tập Kaiwa, 第46課~第48課 を復習して、聴解と会話練習する 2. Kanji Look and Learn Bài số 16 漢字Look and Learn第16課 |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
46 |
Minna Bài 49 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập) 第49課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
47 |
Luyện tập Bài 49: Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa 第49課の練習: 語彙、文法、聴解、読解、会話の宿題をする |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
48 |
Minna Bài 50 (Từ vựng, Ngữ pháp, Luỵện tập) 第50課 (語彙、文法、練習) |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
49 |
1. Ôn tập bài 26 - bài 50 第26課-第50課の復習 2. Ôn tập Kanji Look and Learn Bài 9 - Bài 16 Kanji Look and Learn 第9課-第16課の復習 |
Giảng viên Việt ベトナム教師 |
50 |
Bài kiểm tra cuối khóa コース終了のテスト |
Trung tâm センター |