Buổi
|
Nội dung buổi học
|
Giảng viên
|
1
|
Ôn tập ngữ pháp N4 buổi 1
|
Giảng viên Việt
|
2
|
1. Ôn tập ngữ pháp N4 buổi 2
2. Ôn tập Từ vựng, - chữ Hán lần 1
|
Giảng viên Việt
|
3
|
1. Ôn tập N4 buổi 3
2. Ôn tập Từ vựng – chữ Hán lần 2
|
Giảng viên Việt
|
4
|
Từ vựng Buổi 1
- Bài 1 của Kanji Masuta N3
- Sách Mimi kara oboreu N3
Từ vựng bài 1: Unit 01-1-120
|
Giảng viên Việt
|
5
|
Ngữ pháp Buổi 1: Mimi kara oboreu bunpou toreningu Bài 1
|
Giảng viên Việt
|
6
|
Đọc hiểu Buổi 1: Shinkanzen Masuta{trang 6-13}
|
Giảng viên Việt
|
7
|
Nghe hiểu Buổi 1: Sách Shinkanzen Masuta{trang 2-20}
|
Giảng viên Việt
|
8
|
Từ vựng Buổi 2
- Bài 2 của Kanji Masuta N3
- Sách Mimi kara oboreu N3
Từ vựng bài 2: Unit 02-121-220
|
Giảng viên Việt
|
9
|
Ngữ pháp Buổi 2: Mimi kara oboeru bunpou toreningu Bài 2
|
Giảng viên Việt
|
10
|
Đọc hiểu Buổi 2: Shinkanzen Masuta N3{trang 22-31}
Sách Đọc nhiều đoạn văn tiếng Nhật{trang 38-43}
|
Giảng viên Việt
|
11
|
Nghe hiểu Buổi 2: Sách Shinkanzen Masuta Bài 2{trang 21-29}
|
Giảng viên Việt
|
12
|
Từ vựng Buổi 3
- Bài 3 của Kanji Masuta N3
- Sách Mimi kara oboeru N3
Từ vựng Bài 3: Unit 03-259-310
Minitest 1
- Chữ Hán bài 3, 4
Minitest 1
|
Giảng viên Việt
|
13
|
Ngữ pháp Buổi 3: Mimi oboeru bunpou toreningu Bài 3
Minitest 1
|
Giảng viên Việt
|
14
|
Đọc hiểu Buổi 3: Shinkanzen Masuta N3
Sách Đọc nhiều đoạn văn tiếng Nhật{trang 44-51}
|
Giảng viên Việt
|
15
|
Nghe hiểu Buổi 3: Sách Shinkanzen Masuta{trang 30-40}
Minitest 1
|
Giảng viên Việt
|
16
|
Từ vựng Bài 4
- Chữ Hán Bài 5
- Từ vựng Bài 4 từ 311- 410
|
Giảng viên Việt
|
17
|
Ngữ pháp Buổi 4: Mimi kara oboeru bunpou toreningu Bài 4
|
Giảng viên Việt
|
18
|
Đọc hiểu Buổi 4: Dokkai Shinkanzen Masuta N3{trang 57-65}
Shinkanzen Masuta N3 Bài 7
Sách tìm thông tin qua các mẫu tin quảng cáo, thông báo{trang 66-73}
|
Giảng viên Việt
|
19
|
Nghe hiểu Buổi 4: Sách Shinkanzen Masuta{trang 41-50}
|
Giảng viên Việt
|
20
|
Từ vựng Bài 5
- Chữ Hán Bài 6
- Từ vựng Bài 5 từ 411 - 510
|
Giảng viên Việt
|
21
|
Ngữ pháp Buổi 5: Mimi kara oboeru toreningu Bài 5
|
Giảng viên Việt
|
22
|
Sách Dokkai Buổi 5
Jissen mondai{trang 74-81}
Jissen mondai: các đoạn văn dài trung bình{trang 82-90}
|
Giảng viên Việt
|
23
|
Nghe hiểu Buổi 5: Shinkanzen Masuta{trang 51-59}
|
Giảng viên Việt
|
24
|
Từ vựng Bài 6
- Bài 6 của Kanji Masuta N3
- Sách Mimi kara oboeru N3
Từ vựng Bài 6: Unit 06-511-550
Minitest 2:
- Chữ Hán Bài 7,8
Minitest 2
|
Giảng viên Việt
|
25
|
Ngữ pháp Buổi 6: Mimi kara oboeru toreningu Bài 6
|
Giảng viên Việt
|
26
|
Sách Dokkai Buổi 6: Shinkanzen Masuta N3
Minitest 2
Jissen mondai{trang 91-99}
Các đoạn văn dài trung bình{trang 91-99}
Các đoạn văn dài{trang 100-107}
Minitest 2
|
Giảng viên Việt
|
27
|
Nghe hiểu buổi 6: Shinkanzen Masuta{trang 60-71}
|
Giảng viên Việt
|
28
|
Từ vựng Bài 7
- Chữ Hán Bài 9, 10
- Từ vựng Bài 7 từ 511-590
|
Giảng viên Việt
|
29
|
Ngữ pháp Bài 7: Mimi kara oboeru bunpou toreningu Bài 7
|
Giảng viên Việt
|
30
|
Dokkai Buổi 7: Shinkanzen Masuta N3 Bài 12
Tìm thông tin{trang 120-127}
|
Giảng viên Việt
|
31
|
Nghe hiểu Buổi 7: Shinkanzen Masuta{trang 72-80}
|
Giảng viên Việt
|
32
|
Chữ Hán Bài 11, 12
Từ vựng Bài 8 từ 591- 635
|
Giảng viên Việt
|
33
|
Ngữ pháp Bài 8: Mimi kara oboeru bunpou toreningu Bài 8
|
Giảng viên Việt
|
34
|
Đọc hiểu Buổi 8: Shinkanzen Masuta N3
Tìm thông tin{trang 128-139}
Bài tập về nhà Shinkanzen Masuta N3
Tìm thông tin{trang 140 – 145}
|
Giảng viên Việt
|
35
|
Nghe hiểu Buổi 8: Shinkanzen Masuta{trang 81-85}
Luyện tập
|
Giảng viên Việt
|
36
|
Từ vựng Bài 9
Minitest 3
- Chữ Hán Bài 13, 14
Minitest 3
|
Giảng viên Việt
|
37
|
Ngữ pháp Bài 9: Mimi kara oboreu bunpou toreningu Bài 9
|
Giảng viên Việt
|
38
|
Luyện tập nói với người bản địa vận dụng các kiến thức đã học
|
Giảng viên Nhật
|
39
|
Dokkai Buổi 9
Thi thử tổng quát{trang 148 – 159}
Luyện tập
|
Giảng viên Việt
|
40
|
Từ vựng Bài 10 từ 716 – 795
Chữ Hán Bài 15, 16
|
Giảng viên Việt
|
41
|
Ngữ pháp Bài 10
|
Giảng viên Việt
|
42
|
Luyện tập nói với người bản địa vận dụng các kiến thức đã học
|
Giảng viên Nhật
|
43
|
Từ vựng Bài 11 từ 796 - 845
Chữ Hán bài 17, 18
|
Giảng viên Việt
|
44
|
Từ vựng Bài 12 từ 846 – 880
Từ vựng – Chữ Hán: Kiểm tra tổng quát
|
Giảng viên Việt
|
45
|
Chữa bài kiểm tra tổng quát và chia sẻ rút kinh nghiệm
|
Giảng viên Việt
|