Chinh phục tiếng Nhật SHOKYU N4 trong thời gian 1 tháng bằng cách nhanh tay đăng ký khóa học tiếng nhật cấp tốc N4 dành cho người mới bắt đầu tại Trung tâm đào tạo tiếng Nhật SOFL
Tên khóa học: SHOKYU N4
Trình độ: Tiếng Nhật sơ cấp N4
Thời gian học: 2,5 tháng = 50 buổi x 3 giờ học = 150 giờ học
Giáo trình: Minna no Nihongo II, Kanji Look and Learn
Đối tượng học:
Số lượng học viên/lớp: 15 – 20 học viên
Giảng viên: GV Nhật và GV Việt
Địa điểm học tập: Tại các cơ sở của Trung tâm tiếng Nhật SOFL ở Hà Nội & Tp. HCM, Ninh Bình
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI THÁNG 10:
→ Giảm 40% Học phí khóa học trực tuyến
→ Tặng thêm 200.000đ/học viên khi đăng ký online
Link đăng ký: https://trungtamnhatngu.edu.vn/hoc-tieng-nhat-truc-tuyen-online/
→ Tiết kiệm thêm khi đăng ký nhóm : Giảm từ 250.000 - 300.000đ/học viên
ĐẶC BIỆT : Tặng kèm khóa học video bổ trợ kiến thức
Điều kiện áp dụng: Chỉ áp dụng khi đăng ký các khóa học tiếng Nhật trực tuyến từ ngày 01 - 09/10.
► Nắm chắc kiến thức tiếng Nhật N4
► Nắm được 800 – 1200 từ vựng cùng 167 chữ Kanji
► Sử dụng thành thạo từ 80 – 110 mẫu ngữ pháp ở trình độ N4
► Thành thạo 4 kỹ năng: Nghe – Đọc – Nói – Viết ở trình độ N4
► Được làm quen và hiểu thêm về tiếng Nhật, có thể nghe và nói những mẫu câu giao tiếp, tự giới thiệu cơ bản về bản thân bằng tiếng Nhật
► Đủ kiến thức kỹ năng để thi đạt chứng chỉ các kỳ thi năng lực tiếng Nhật sơ cấp trình độ N4
Nội dung học:
Lộ trình học: 50 buổi
- 25 bài Minna No Nihongo II
- Học tiếp 167 chữ Hán trong cuốn Kanji Look and Learn
- Học xen kẽ các nội dung Nghe - Nói – Đọc – Hiểu
- Các bài kiểm tra Mini test Ngữ pháp – Từ vựng – Kanji và các bài kiểm tra giữa – cuối khóa học
- Chơi mà học: Chơi trò chơi kiểm tra kiến thức cũ
- Luyện nói cùng giáo viên bản ngữ: 4 buổi
- Giờ học tiếng Nhật vô cùng thú vị, vui vẻ, vừa học vừa chơi giúp học viên tự tin và hào hứng sử dụng tiếng Nhật trên lớp
- Giảng bài sử dụng giáo cụ trực quan và ví dụ gần gũi để học viên nhớ được bài ngay trên lớp
- Chú trọng về cách phát âm chuẩn và giao tiếp thuần thục, linh hoạt.
- Đồng thời kết hợp cho học viên làm bài tập trên lớp và giao bài về nhà ở mức độ vừa đủ để học viên nhanh chóng nắm chắc kiến thức căn bản.
- Thường xuyên kiểm tra sau mỗi chuyên đề học (từ vựng, ngữ pháp tiếng Nhật). Cụ thể học xong 5 bài ngữ pháp sẽ có 1 bài minitest.
- Kiểm tra cuối khoá học (kiểm tra vấn đáp) với nhiều hình thức triển khai, kiểm tra kaiwa theo nhóm hoặc cá nhân.
Buổi |
Nội dung học |
Giảng viên |
1 |
1. Bài kiểm tra tổng hợp kiến thức cũ N5 2. Bài 26 Từ vựng , Ngữ pháp, Luyện tập
|
Giảng viên Việt |
2 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức cũ 2. Bài 26 Kaiwa, Choukai, Mondai, Kanji |
Giảng viên Việt |
3 |
Bài 27 Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập, Mondai |
Giảng viên Việt |
4 |
Bài 27 Kaiwa, Choukai, Kanji |
Giảng viên Việt |
5 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức cũ 2. Bài 28 Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập , Mondai |
Giảng viên Việt |
6 |
1. Mini test bài 26-27 2. Bài 28 Kaiwa, Choukai, Kanji |
Giảng viên Việt |
7 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức cũ 2. Bài 29 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Mondai |
Giảng viên Việt |
8 |
1. Bài 29 Kaiwa, Choukai, Kanji 2. Nghe chuyện cổ tích |
Giảng viên Việt |
9 |
Bài 30 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Mondai, Kaiwa |
Giảng viên Việt |
10 |
1. Luyện nói cùng giáo viên người Nhật theo chủ đề 2. Học chữ Hán bài 30 |
GV Nhật – GV Việt |
11 |
1. Mini test bài 28-29 2. Bài 31 – Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Mondai |
Giảng viên Việt |
12 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức cũ 2. Bài 31 Kaiwa, Choukai, Kanji |
Giảng viên Việt |
13 |
1. Bài ôn tập chữ Hán 2. Bài 32 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Mondai |
Giảng viên Việt |
14 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức cũ 2. Bài 32 – Kaiwa, Choukai, Kanji 3. Dokkai |
Giảng viên Việt |
15 |
1. Mini test bài 30-31 2. Bài 33 – Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Mondai, Kaiwa |
Giảng viên Việt |
16 |
1. Luyện nói cùng giáo viên người Nhật theo chủ đề 2. Ôn tập bài 26-30 |
GV Nhật – GV Việt |
17 |
1. Mini test bài 32-33 2. Bài 33 – Kanji 3. Dokkai |
Giảng viên Việt |
18 |
1. Bài 34 – Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Kaiwa 2. Nghe học hát |
Giảng viên Việt |
19 |
1. Bài kiểm tra chữ Hán(26-33) 2. Bài 34 – Mondai, Kanji 3. Bài 35 – Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập |
Giảng viên Việt |
20 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức 2. Bài 35 Mondai, Choukai, Kaiwa |
Giảng viên Việt |
21 |
1. Mini test bài 34-35 2. Bài 36 – Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập |
Giảng viên Việt |
22 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức 2. Bài 36 Mondai, Kaiwa, Choukai |
Giảng viên Việt |
23 |
1. Bài 37 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Kaiwa, Mondai |
Giảng viên Việt |
24 |
Luyện nói cùng giáo viên bản ngữ 2. Bài 37 – Kanji |
GV Nhật – GV Việt |
25 |
1. Ôn tập kiến thức bài 30-35 2. Kiểm tra ngữ pháp bài 30-35 3. Luyện nói xây dựng tình huống |
Giảng viên Việt |
26 |
1. Chữa bài kiểm tra bài 30-35 2. Bài 38 – Từ vựng 3. Nghe chuyện cổ tích |
Giảng viên Việt |
27 |
1. Mini test bài 36-37 2. Bài 38 – Luyện tập 3. Ôn tập chữ Hán bài 34-37 |
Giảng viên Việt |
28 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức cũ 2. Bài 39 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập |
Giảng viên Việt |
29 |
1. Bài 39 – Kaiwa, Mondai, Choukai 2. Mini test bài 38-39 |
Giảng viên Việt |
30 |
1. Kanji bài 38, 39 2. Bài 40 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập |
Giảng viên Việt |
31 |
1. Bài 40 – Kaiwa, Mondai, Choukai, Kanji 2. Nghe học hát |
Giảng viên Việt |
32 |
1. Bài kiểm tra chữ Hán(34-40) 2. Luyện nói cùng giáo viên bản ngữ |
GV Nhật- GV Việt |
33 |
1. Ôn tập bài 35-40 2. Bài kiểm tra ngữ pháp(35-40) |
Giảng viên Việt |
34 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức cũ 2. Bài 41 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập |
Giảng viên Việt |
35 |
1. Bài 41 Kaiwa, Mondai, Choukai, Kanji 2. Dokkai |
Giảng viên Việt |
36 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức cũ 2. Bài 42 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập |
Giảng viên Việt |
37 |
1. Bài 41 – Kaiwa, Mondai, Choukai 2. Nghe chuyện cổ tích |
Giảng viên Việt |
38 |
1. Mini test bài 40-42 2. Dokkai 3. Luyện nói xây dựng tình huống |
Giảng viên Việt |
39 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức cũ 2. Bài 43 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập |
Giảng viên Việt |
40 |
1. Bài 43 Kaiwa, Mondai, Choukai 2. Ôn tâp chữ Hán bài 40-43 |
Giảng viên Việt |
41 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức cũ 2. Bài 44 – Từ vựng, ngữ pháp, Luyện tập 3. Luyện nói xây dựng tình huống |
Giảng viên Việt |
42 |
1. Bài 44 – Kaiwa, Mondai, Choukai, Kanji 2. Nghe học hát |
Giảng viên Việt |
43 |
1. Bài 45 – Từ vựng, ngữ pháp,luyện tập, Kaiwa 2. Mini test bài 43-44 |
Giảng viên Việt |
44 |
1. Chơi trò chơi ôn tập kiến thức cũ 2. Bài 46 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Kaiwa |
Giảng viên Việt |
45 |
1. Bài 47 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Kaiwa 2. Đọc báo Nhật |
Giảng viên Việt |
46 |
1. Kanji bài 45-46 2. Bài 48 Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Kaiwa |
Giảng viên Việt |
47 |
1. Mini test bài 45-46 2. Bài 49 – Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Kaiwa |
Giảng viên Việt |
48 |
1. Mini test bài 47-48 2. Bài 50 – Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập, Kaiwa |
Giảng viên Việt |
49 |
Ôn tập toàn bộ kiến thức đã học |
Giảng viên Việt |
50 |
1. Kiểm tra hết khóa 2. Thi thử đề N4 |
Giảng viên Việt |