Nội dung bài viết

Bảng chia các động từ tiếng Nhật sơ cấp

Bài này Nhật Ngữ SOFL sẽ giới thiệu những cách phân loại động từ tiếng Nhật và gửi đến bạn bảng chia động từ tiếng Nhật sơ cấp. Động từ trong tiếng Nhật không hề phức tạp và khó khăn, nó chỉ thực hiện chức năng ngữ pháp giống như những động từ trong tiếng Việt mà thôi. Hãy cùng bắt đầu nhé!

bang chia dong tu tieng nhat

Bảng chia động từ tiếng Nhật

 

Cách phân loại các động từ trong tiếng Nhật

 

Nhiều bạn học tiếng Nhật sơ cấp rất hay lẫn lộn các loại động từ với nhau và không biết nên sử dụng chúng khi nào và trong trường hợp ra sao. Việc phân loại những động từ đó sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, sự giống và khác nhau của từng loại và phân biệt chúng dễ hơn.

Phân loại theo ngữ nghĩa: Gồm có Tự động từ (自動詞) và tha động từ (他動詞).
Về tự động từ. “Tự” có nghĩa là tự chủ. Là động từ không tác động lên đối tượng khác mà dùng để diễn tả hành động tự thân, tự động của chủ thể. 
Ví dụ: 朝5時に起きた - Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.
Hành động “thức dậy” là hành động chủ quan chủ ý của người nói chứ không phải do tác động từ bên ngoài hay hành động đó tác động lên sự vật, sự việc khác.
Tha động từ có nghĩa là động từ chỉ sự tác động của một chủ thể và một đối tượng khác. “Tha” có nghĩa là “khác”. Tha động từ thường đi kèm với một đối tượng khác và đối tượng đó thường là bị tác động vào.
Ví dụ: りんごを食べた - Tôi ăn táo.
Hành động “ăn” của chủ thể tác động lên đối tượng khác là “quả táo”.

Nói cách khách, tự động từ trong tiếng Nhật bằng với thể bị động trong tiếng Việt. Tha động từ sẽ giống mẫu câu chủ động. Tuy nhiên, đôi khi đối tượng có thể bị lược bỏ nên bạn phải hiểu rõ ý nghĩa của các động từ thì mới phân biệt được. Ngoài ra, tha động từ có thể được tạo ra bằng dạng sai khiến của tự động từ. Khi học các ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp, bạn nên chú ý phân biệt rõ những động từ này.
Xin lấy hai ví dụ như sau:
起きる: Thức giấc. Là sự thức dậy chủ quan và tự chủ thể thực hiện.
起こす: Đánh thức. Chủ thể bị động, bị đánh thức do một nguyên nhân khách quan nào đó.

Phân loại về cách chia:

Động từ nhóm 1 (Động từ 5 đoạn, Godan Doushi hay 五段動詞)
Là động từ mà khi chia sẽ dùng đủ 5 hàng nguyên âm. Điển hình là "nomu" (uống):
飲む: uống. Động từ nguyên dạng 
飲みます: Dạng lịch sự, hàng "i" + "masu"
飲んで: Sai bảo/Liên kết
飲める: Có thể uống. Khả năng có hoặc không.
飲まれる: Bị uống. Bị bắt uống, chủ thể ở thế bị động
飲ませる: Bắt uống, cho uống. Đây là thể sai khiến
飲ませられる: Bị bắt uống, được cho (chủ thể) uống. Chủ thể bị sai khiến

Động từ nhóm 2 (Động từ 1 đoạn, Ichidan Doushi hay 一段動詞)
Là động từ mà khi chia chỉ dùng một hàng duy nhất và cần bỏ "ru" ở động từ. Điển hình là "taberu" (ăn):
食べる: Ăn. Nguyên dạng
食べます: Dạng lịch sự 
食べて: Sai bảo
食べられる: Có thể ăn. Khả năng ăn hoặc không ăn
食べられる: Bị ăn
食べさせる: Bắt ăn, cho ăn. Đây là mệnh lệnh, sai khiến 
食べさせられる: Bị bắt ăn, được ai, cái gì cho ăn. Chủ thể của hành động bị sai khiến

 

Những động từ bất quy tắc trong tiếng Nhật sơ cấp:

 

する - (làm)
する: Nguyên dạng
します: Dạng lịch sự "masu"
して: Sai bảo/Liên kết
できる: Khả năng
される: Bị động
させる: Sai khiến
させられる: Bị động sai khiến (bị sai khiến)

行く(いく)(đi)
行く: Nguyên dạng
行きます: Dạng lịch sự "masu"
行って: Sai bảo/Liên kết (bất quy tắc ở đây, lẽ ra "ku" -> "ite")
行ける: Khả năng
行かれる: Bị động
行かせる: Sai khiến
行かせられる: Bị động sai khiến

来る(くる)(đến, tới)
来る(くる): Nguyên dạng
来ます(きます): Dạng "masu"
来て(きて): Sai bảo/Liên kết
来られる(こられる): Khả năng
来られる(こられる): Bị động
来させる(こさせる): Sai khiến
来させられる(こさせられる): Bị sai khiến

Dowload bảng chia động từ tiếng Nhật trình độ sơ cấp : Tại đây

Khi học các ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp, bạn cần chú ý đến những dạng động từ và nắm thật rõ cách chia của nó để có thể sử dụng đúng trong các trường hợp khác nhau. Việc này sẽ giúp bạn làm tốt phần ngữ pháp khi thi chứng chỉ năng lực tiếng Nhật và khi giao tiếp thường ngày. Chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Nhật.


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT