Fuku trong hiragana là ふく
Ví dụ:
社会福祉センターで働いています。
Shakai fukushi senta- de hataraiteimasu.
Tôi đang làm việc trong trung tâm phúc lợi xã hội.
Ví dụ:
田中さんは白っぽい服を着ます。
Tanaka san ha shiroppoi fuku wo kimasu.
Anh Tanaka mặc bộ quần áo toàn màu trắng.
Ví dụ:
風が強く吹いている。
Kaze ga tsuyoku fuiteiru.
Gió đang thổi mạnh.
Ví dụ:
副社長(ふくしゃちょう、fukushachou): phó giám đốc
副詞(ふくし、fukushi): phó từ.
Ví dụ:
ぞうきんでテーブルを拭いた。
Lau bàn bằng khăn lau.
火を噴く(ひをふく)。
Hi wo fuku
Thổi lửa.
煙を噴く
Kemuri wo fuku.
Thổi ra khói.
Hi vọng qua bài chia sẻ này các bạn hiểu được "fuku" tiếng Nhật là gì và được sử dụng như thế nào cho phù hợp với từng ngữ cảnh. Hãy vận dụng thật tốt "fuku" trong giao tiếp hàng ngày nhé.