Khi tàu chuẩn bị đi, bạn sẽ nghe thấy thông báo:
「まもなく ~番(ばん)のりばに、~ゆきの電車(でんしゃ)が発車(はっしゃ)します。ご注意(ちゅうい)ください。」
Taị đường ray số ~、tàu đi về hướng ~ chuẩn bị xuất phát. Xin hãy chú ý.
Khi tàu chuẩn bị đến nơi, nếu đứng ở ga bạn sẽ nghe thấy thông báo:
「まもなく ~番(ばん)のりばに、~ゆきの電車(でんしゃ)が到着(とうちゃく)します。ご注意(ちゅうい)ください。」
Tại đường ray số ~、tàu đi về hướng ~ chuẩn bị đến nơi. Xin hãy chú ý.
Một số ga sẽ dùng từ 「参ります」(まいります)thay cho từ 「到着します」. Khi tàu sắp đến, nhà ga sẽ thông báo:
「まもなく電車が参ります。ご注意ください」
Tàu sắp đến. Xin hãy chú ý.
Trong thông báo tàu sắp đến, nhà ga cũng hay nhắc nhở như sau:
「ホームドアから離(はな)れてお待ちください。」
Xin hãy đứng cách xa cửa lên tàu và đợi tàu đến
hoặc:
「二列(にれつ)に 並(なら)んでお待ちください。」
Xin hãy xếp thành 2 hàng và đợi tàu đến
Trên đây là một số từ vựng tiếng Nhật và những câu thông báo thường thấy khi đi Tàu ở Nhật. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn khi di chuyển và sinh sống tại đất nước Mặt trời mọc. Chúc các bạn học tốt.