Từ vựng tiếng Nhật về các phương tiện giao thông tại Nhật Bản được tổng hợp bởi
trung tâm Nhật ngữ SOFL. Cùng học từ vựng mỗi ngày online trên trang web của trung tâm nhé.
自動車 / 車 jidousha/kuruma ô tô
トラック torakku xe tải
スポーツカー supootsu kaa xe thể thao
タクシー takushii taxi
救急車 kyuukyuusha xe cứu thương
消防車 shoubousha máy bơm nước cứu hỏa
パトカー patokaa cảnh sát tuần tra xe
白バイ shirobai xe cảnh sát
オートバイ ootobai xe gắn máy
自転車 jitensha Xe đạp
三輪車 sanrinsha xe ba bánh
汽車 kisha tàu (chạy bằng hơi nước )
電車 densha tàu (điện)
地下鉄 chikatetsu tàu điện ngầm
新幹線 shinkansen Tàu cao tốc
飛行機 hikouki máy bay
ヘリコプター herikoputaa máy bay lên thẳng
船 fune tàu
帆船 hansen thuyền buồm
ヨット yotto du thuyền
フェリー ferii phà
馬車 basha ngựa chuyển
人力車 jinrikisha xe kéo
何で来ましたか。 Nan de kimashita ka Bạn đến đây bằng cách nào?
車を運転しますか。 Kuruma o unten shimasu ka Bạn có lái xe không?
免許証を持っていますか。 Menkyoshou o motte imasu ka Bạn có bằng lái xe?
Thông tin được cung cấp bởi: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88 Website : http://trungtamnhatngu.edu.vn/