Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 2- về thể thao

Cùng học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 2 với một chủ để mà khá nhiều người quan tâm, từ vựng về các môn thể thao truyền thống và hiện đại của Nhật Bản. Cùng nâng cao vốn từ vựng của mình nhé.
 
 
Tu vung tieng Nhat
 
Cùng SOFL học một số từ vựng về thể thao
 
Trung tâm Nhật ngữ SOFL giới thiệu đến các bạn nài học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 2 về các môn thể thao của Nhật. SOFL chắc rằng bạn đã thấy trên truyền hình một số các môn thể thao truyền thống của Nhật Bản như 相撲 (sumou - Sumo Wrestling), 柔道 (juudou - Judo) và 空手 (karate - Karate), vv... Tuy nhiên, các môn thể thao phổ biến nhất ở Nhật Bản hiện nay phải kể đến một số môn được nhập khẩu thể thao như bóng chày và bóng đá... Cả hai bóng chày và bóng đá ở Nhật Bản đều có giải đấu thể thao chuyên nghiệp của riêng mình, ví dụ như giải bóng chày chuyên nghiệp Nippon Baseball League và Japanese Professional Football League.
 

Một số từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 2 về thể thao Nhật Bản:

 
1 スポーツ supo-tsu thể thao
2 運動 うんどう undou Tập thể dục / thể thao
3 体育 たいいく taiiku Giáo dục thể chất
4 野球 やきゅう yakyuu Bóng chày
5 相撲 すもう sumou Sumo 
6 柔道 じゅうどう juudou võ juđô
7 剣道 けんどう kendou Kiếm đạo
8 合気道 あいきどう aikidou Aikido
9 空手 からて karate Karate
10 水泳 すいえい suiei bơi
11 体操 たいそう taisou thể dục
12 乗馬 じょうば jouba Cưỡi ngựa
13 射撃 しゃげき shageki Bắn cung
14 釣り つり tsuri Câu cá
15 登山 とざん tozan Leo núi
16 卓球 たっきゅう takkyuu Bóng bàn
17 ピンポン pinpon Ping-pong / Table Tennis
18 サッカー sakka- bóng đá
19 テニス tenisu quần vợt
20 ゴルフ gorufu golf
21 バスケットボール basuketto bo-ru Bóng rổ
22 バレーボール bare- bo-ru bóng chuyền
23 フットボール futto bo-ru bóng đá
24 アメリカンフットボール amerikan futto bo-ru Bóng Bầu Dục
25 アメフト amefuto Bóng Bầu Dục
26 ラグビー ragubi- Bóng bầu dục
27 バドミントン badominton cầu lông
28 ホッケー hokke- Hockey
29 アイスホッケー aisu hokke- Khúc côn cầu trên băng
30 ボーリング bo-ringu bowling
31 ボクシング bokushingu quyền thuật
32 レスリング resuringu đấu vật
33 サイクリング saikuringu đi xe đạp
34 ランニング ranningu chạy
35 ジョギング jogingu Chạy bộ
36 マラソン marason Điền kinh
37 ダンシング danshingu khiêu vũ
38 スケート suke-to trượt băng nghệ thuật
39 スキー suki- trượt tuyết
40 アーチェリー a-cheri- cung tên
41 クリケット kuriketto con dế
42 エアロビクス earobikusu thể dục nhịp điệu
43 将棋 しょうぎ shougi Shogi / Nhật Chess
44 碁 ご go (Board Game)
45 試合 しあい shiai Trận đấu
46 ゲーム ge-mu trò chơi
47 チーム chi-mu đội
48 トーナメント to-namento giải đấu
49 選手 せんしゅ senshu người chơi
50 準準決勝 じゅんじゅんけっしょう junjun kesshou Tứ kết
51 準決勝 じゅんけっしょう jun kesshou Ban kêt
52 決勝戦 けっしょうせん kesshou sen chung kết
 
>>> Đăng kí ngay chương trình học tiếng Nhật trực tuyến tại Nhật ngữ SOFL
 
 

Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT