Nội dung bài viết

Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp bài 4

Trong bài học ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp bài 4, chúng ta cùng tìm hiểu phần ngữ pháp để thể hiện việc đã làm hoặc những điều đã trải qua trong quá khứ. Nó được hình thành bằng cách sử dụng các mẫu câu của động từ こ と が あ る / あ り ま す" (ta-form koto ga aru / arimasu).
 
Hoc ngu phap tieng Nhat
 
Học ngữ pháp tiếng Nhật
 
Trung tâm Nhật ngữ SOFL cung cấp bài giảng online về phần ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp bài 4. Trong bài học này, chúng ta cùng tìm hiểu về cách thể hiện một hành động, trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ. phần kiến thức này khá phổ dụng trong giao tiếp và đời sống hằng ngày. Nó cũng có thể được sử dụng để hỏi kinh nghiệm của những người khác trong một việc gì đó.
 
** Cấu trức ngữ pháp cơ bản trong bài ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp bài 4:
 

1. Động từ (た dạng -tai) こ と が あ り ま す(koto ga arimasu)

 
Thông thường nếu bạn nói "去年 日本 へ 行 き ま し た" (kyonen nihon e ikimashita), nghĩa là "tôi đã đến Nhật Bản năm ngoái". Câu này là nói về hành động đi đến Nhật của bạn tại thời điểm đó (năm ngoái), không đề cập về điều gì khác hơn.
 
Nhưng nếu bạn nói "日本 へ 行 っ た こ と が あ り ま す" (nihon e Itta koto ga arimasu), câu này có nghĩa là bạn đã từng đến Nhật Bản trong quá khứ. Câu này nhấn mạnh vào hành động bạn "đã đến" Nhật Bản, chứ không coi trong về thời điểm năm ngoái bằng ví dụ trên. Vì vậy, nếu bạn muốn nói rằng bạn đã làm một điều đặc biệt trong quá khứ bất kể thời điểm bạn đã làm điều đó khi nào, hãy sử dụng "ta-form koto ga arimasu".
 
Đối với dạng phủ định về điều mà bạn chưa có kinh nghiệm cũng không được thực hiện trong quá khứ, bạn chỉ cần thay đổi hình thức cấu trúc sang phủ định như sau: 
 
Động từ (たdạng -tai) こ と が あ り ま せ ん ( koto ga arimasen)
Ví dụ, nếu bạn chưa từng leo núi Phú Sĩ trong suốt cuộc đồi quá khứ, bạn có thể nói: 
 
富士山 に 登 っ た こ と が あ り ま せ ん.
Fujisan ni nobotta koto ga arimasen
Tôi chưa từng trèo lên núi Phú Sĩ trước đây
 
>>> Tìm hiểu thêm: Những tính năng nổi bật của học tiếng Nhật trực tuyến hiện đại nhất hiện nay
 

2. Hỏi về một việc đã làm trong quá khứ

 
Cấu trúc dạng hỏi này khá đơn giản, để biến cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật này thành một câu hỏi, chỉ cần thêm các từ để hỏi か (ka) ở cuối câu.
 
Ví dụ: 富士山 に 登 っ た こ と が あ り ま す か Fujisan ni nobotta koto ga arimasu ka
Bạn đã từng leo lên núi Phú Sĩ chưa?
Trả lời 1 は い, 登 っ た こ と が あ り ま す hai, koto ga arimasu nobotta
Có, tôi đã leo lên núi Phú Sĩ. 
Trả lời 2 い い え, 登 っ た こ と は あ り ま せ ん. iie, nobotta koto wa arimasen
Không, tôi chưa từng trèo lên núi Phú Sĩ. 
 
Trong cuộc trò chuyện thực tế, bạn có thể sử dụng hình thức ngang bằng trong các câu của bạn. Do đó thay vì lịch sự trang trọng:  あ り ま す (arimasu) hoặc あ り ま せ ん (arimasen), bạn có thể sử dụng với bạn bè:  あ る (aru) hoặc な い (nai) ở dạng thường.
 

Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT