Nội dung bài viết

Học tiếng Nhật thú vị hơn qua ngôn ngữ nói

Học tiếng Nhật qua ngôn ngữ nói là một trong những cách hiệu quả giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp. Hãy cùng trung tâm Nhật ngữ SOFL tìm hiểu về đặc điểm của ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật nhé.

 

Ngôn ngữ nói là cách trao đổi, diễn đạt tự nhiên nhất, qua đó dễ dàng thể hiện được cảm xúc, thái độ, cách nhìn của người đang nói. Ngôn ngữ nói giúp cho cuộc hội thoại trở nên linh hoạt, thú vị hơn.

Khác với văn bản viết, ngôn ngữ nói không cần quá chỉn chu trong cách diễn đạt và thường có thêm những từ đi kèm ở cuối hoặc giữa câu nhằm bộc lộ cảm xúc của người nói.

 

Ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật

_ ね (NE) - Nhỉ, nhé!

  • すごいですね - Sugoidesune ⇒ Tuyệt quá/ Giỏi quá nhỉ!
  • 素敵ですね - Suteki desu ne ⇒ Đáng yêu/ Tuyệt vời quá nhỉ!
  • げんきでね - Genkidene ⇒ Mạnh khỏe nhé

⇒ ね mang ý nghĩa là nhé, nhỉ trong tiếng Nhật, dùng để đặt ở cuối câu, khiến cho câu nói trở nên tự nhiên, uyển chuyển hơn, đồng thời cũng để tìm kiếm một sự đồng tình từ phía người nghe.

Trong Văn hóa giao tiếp Nhật Bản, thì người con gái hay sử dụng từ này hơn.

 

_ よ (YO) - Đâu, đấy, đây

  • それはダメだよ - Sore wa dame dayo ⇒ Việc đó là không được đâu
  • いきますよ- Ikimasu yo ⇒ Tôi đi đây
  • 彼女は医者すよ - Kanojo wa isha desu yo ⇒ Cô ấy là bác sĩ đấy

⇒ よ Dùng đặt ở cuối câu nhằm nhấn mạnh, thông báo cho người nghe một sự việc gì đó mà bạn nghĩ bạn biết nhưng người nghe có thể không biết. 

 

_ の (NO) - Mục đích nhấn mạnh

  • どうしたの - Doushitano ⇒ Sao thế/ Bị sao vậy!
  • 私は悪かったの - Watashi wa warukatta no ⇒ Là do tôi không tốt
  • 貴方の - Anata no ⇒ Của anh?

⇒ の đặt ở cuối câu dùng để nhấn mạnh trọng tâm của câu nói, một số trường hợp có thể hiểu như câu hỏi (chú ý lên giọng ở cuối câu)

 

_ わ (WA) - Đặt cuối câu, trong trường hợp thân mật, suồng sã

  • 寒いかったわ - Samui kattawa ⇒ Lạnh thật
  • ダメだったわ - Dame datta wa ⇒ Không được thật

⇒ わ Lưu ý dùng trong những trường hợp cực kỳ thân thiết, thân mật nhé, các bạn tuyệt đối không nên dùng trong công việc hoặc đối với những người mới quen, hay người lớn tuổi hơn.

 

_さ (SA) - ý mà, ý là, ý hả

  • 俺はさ 彼女がすきじゃないよ - Ore wasa, kanojo ga sukijanaiyo ⇒ Tôi ý mà, không thích cô gái đó đâu
  • あいつはさあ、何をやってもだめなんだよ - Aitsu wasaa, Nani wo yattemo damenandayo. ⇒ Thằng đó ý mà, làm việc gì cũng hỏng hết.

⇒ さ dùng để nối giữa các vế câu khi người nói còn chưa sắp xếp được phải nói gì tiếp theo

 

_ い (I) - Hả

  • なんだい - Nandai ⇒ Cái gì hả
  • ごはんをたいたかい - Gohan wo taita kai ⇒ Đã nấu cơm chưa hả

⇒ い dùng để nhấn mạnh câu hỏi, trường hợp người trên nói với người dưới, cách nói thân quen giữa các thành viên trong gia đình.

 

_ かなあ (KANAA) - Có...không nhỉ

  • 雨が降るかなあ - Ame ga furu kanaa ⇒ Liệu trời có mưa không nhỉ?
  • かれは私が好きかなあ  - Kare wa watashi ga sukikanaa ⇒ Anh ấy có thích mình không nhỉ?

⇒ かなあ được đặt ở cuối câu khi người nói đang tự phân vân một vấn đề gì đó, hoặc đang tự thuyết phục bản thân mình theo một hướng nghĩ nào đó. Dùng được cho cả nam và nữ.

 

Trên đây là những cách nói mà các bạn thường xuyên gặp khi giao tiếp với người bản địa. Hãy học thêm tiếng Nhật qua ngôn ngữ nói để biến những cuộc hội thoại của bạn trở nên thú vị hơn nhé. 

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT