Nội dung bài viết

Cách sử dụng trợ từ tiếng Nhật thông dụng : へ, から và を

Ngày hôm nay, trung tâm tiếng Nhật SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn cách sử dụng 3 trợ từ trong tiếng Nhật thông dụng nhất: へ, から, và を .

Tro tu tieng Nhat

Các trợ từ cần lưu ý trong học tiếng Nhật

Khi học ngữ pháp tiếng Nhật bạn cần lưu ý các trợ từ sau:

 

1. Trợ từ tiếng Nhật へ (e)

- へ là trợ từ chỉ phương hướng 
へ chỉ một hành động hướng về một phía nào đó, đưa cho ai đó, hoặc là hành động và suy nghĩ hướng về một người nào đó.
Lưu ý rằng Ni cũng được dùng để chỉ phương hướng, tuy nhiên NI là “đã đến và đang ở đó” còn HE là “đang đi đến phía nào đó”
Ví dụ: 
泉の上流の方へ行きましょう。
Chúng ta hãy đi lên phía thượng nguồn con suối.
亀の池へ向かっています。
Tôi đang đi về phía hồ Con Rùa.
- へ  (ni) có nghĩa là Đưa cho ai
Ví dụ:
親友へ久しぶりに手紙を送りました。
Lâu rồi tôi mới lại gửi thư cho bạn thân.
- へ  chỉ hành động và suy nghĩ hướng tới một đối tượng nào đó:
(Chú ý: Chúng ta không dùng “ni” trong các trường hợp này mà dùng “he” để diễn tả tính trừu tượng.)
Ví dụ:
私たちのサイゴンへの愛情は不滅なものです。
Tình yêu của chúng ta với Sài Gòn là thứ bất diệt.
愛しい君への恋は永遠に続くでしょう。
Tình yêu với em yêu dấu có lẽ sẽ là mãi mãi.
あなたへの思いはどうしてもなくせない。
Em không thể nào xóa đi những ý nghĩ về anh. 

 

2. Trợ từ tiếng Nhật  から

- から (KARA)  Từ đâu đến.
Ví dụ:
お店は朝10時から夜9時まで営業です。
Cửa hàng làm việc từ 10 giờ sáng tới 9 giờ tối. 
私は森から果物をとってきたところです。
Tôi vừa hái hoa quả từ rừng về. 
- から = Từ một ai đó (Cụ thể hoặc Trừu tượng)
Ví dụ 
彼から「覇道の道」という本をもらいました。
Tôi nhận quyển sách gọi là “Con đường bá đạo” từ anh ấy.
Lưu ý:  NI có thể thay thế KARA khi có nghĩa là nhận gì từ ai đó (có tính rừu tượng); hành động sẽ là:  itadaku (nhận, dạng lịch sự), morau (nhận), ukeru (nhận). Những câu trừu tượng ở trên có thể thay bằng NI mà ý nghĩa không thay đổi. Ví dụ 彼に本を渡した。(Tôi đưa quyển sách cho anh ấy)

Cach dung tro tu tieng Nhat

Những trợ từ tiếng Nhật phổ biến

 

 3. Trợ từ tiếng Nhật thông dụng を (wo)

- を : Đối tượng cách
Diễn tả hành động lên đối tượng cụ thể
Ví dụ:
Thằng đó ngày đêm say mê trò chơi ở quán game “Chơi là không dừng” không tiếc thời gian. 
そいつは時間を惜しまず「やったらとまらない」ゲームやで日夜夢中にゲームをやっている。
- を : [Đi, bay, …] ngang qua …
Ví dụ: キリギリスは稲田を飛んでいます。
Châu chấu đang bay qua ruộng lúa. 
森を走りましょう。
Mình chạy qua rừng đi! 


Để tham khảo thêm ngữ pháp, từ vựng và các trợ từ tiếng Nhật các cấp, bạn hãy truy cập và chuyên mục chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức Nhật ngữ của trung tâm tiếng Nhật SOFL. Chúc các bạn học tốt!

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT