Nội dung bài viết

Dạy tiếng Nhật cơ bản - Những câu nói đơn giản hàng ngày

Chia sẻ bài biết dạy tiếng Nhật cơ bản - Những câu nói đơn giản hàng ngày. Hi vọng có thể giúp bạn mở rộng vốn từ cũng như nâng cao khả năng giao tiếp đời thường!

day tieng nhat co ban
Dạy tiếng Nhật cơ bản - những câu nói đơn giản hàng ngày

 
Với nhu cầu của công việc cũng như cuộc sống hàng ngày, tiếng Nhật giao tiếp cơ bản đã trở thành một trong những kỹ năng cần thiết của mỗi người ở bất cứ lĩnh vực nào dù là học tập hay công việc. Vậy nên các khóa học dạy tiếng Nhật cơ bản tại trung tâm tiếng Nhật SOFL luôn thu hút đông đảo học viên.
 
Tuy nhiên với những bạn chưa có cơ hội tìm hiểu chuyên sâu về tiếng Nhật cũng như tham gia các khóa học tại SOFL thì có thể tìm hiểu ,học qua các bài học online của SOFL.
 
Tiếp nối chuyên mục dạy tiếng Nhật cơ bản hôm nay SOFL xin chia sẻ những câu nói đơn giản hàng ngày. Nắm được các mẫu câu này dù bạn không học tiếng Nhật vẫn có thể giao tiếp cơ bản đấy:
 
1.おなまえは。(o na ma e wa)
Tên bạn là gì? 
 
2.はじめましょう。(ha ji me ma shoo)
Bắt đầu thôi! 
 
3.おわりましょう。(o wa ri ma shoo)
Kết thúc thôi!
 
4.もういちど。(moo ichi do.)
Một lần nữa.
 
5.けっこうです。(kekkoo desu)
Đủ rồi!
 
6.だめです。(dame desu)
Không được làm như vậy!
 
7.おはよう。(ohayoo)
Chào buổi sáng.
 
8.こにちは。(konichiwa)
Chào buổi chiều.
 
9.こんぼんは。(konbanwa)
Chào buổi tối.
 
10.あやすみなさい。(oyasuminasai)
Chúc ngủ ngon.
 
11.さようなら。(sayoonara)
Tạm biệt.
 
12.すみません。(sumimasen)
Xin lỗi – làm phiền.
 
13.ごめなさい。(gomenasai)
Xin lỗi.
 
14.ちがいます。(chigaimasu)
Sai (nhầm) rồi.

kinh nghiem hoc tieng nhat
>>>> Có thể bạn quan tâm : Kinh nghiệm học tiếng Nhật từ đầu

 
15.そうですか。(soodesuka)Thế à?
 
16.ほんのきもちです。(honno kimochi desu)
Đây chỉ là một chút lòng thành, (dùng khi tặng ai đó một món quà)
 
17.どうぞ。(doozo)
Xin mời. (mời ngồi, mời ăn…)
 
18. Cám ơn:どうも。(doomo)
 
19.どういたしまして。(dooita shimashite)
Không có chi! (đáp lại lời cảm ơn, xin lỗi)
 
20.これからおせわになります。(kore kara osewaninarimasu)
Từ nay mong được anh giúp đỡ. (câu nói khi bắt đầu làm quen với ai đó)
 
21.たいへんですね。(taihen desune)
Vất vả quá nhỉ! (tỏ ý thông cảm)
 
22.じゃ、またあした。(ja , mata ashita)
Hẹn mai gặp lại.
 
23.いただきます。(itada kimasu)
Mời trước khi ăn.
 
24.ごちそさま。(gochisosama)
Cảm ơn sau khi ăn.
 
25.おめでとうございます。(omedetoo gozaimasu)
Xin chúc mừng (tương tự như conragulation)
 
Chúc mừng năm mới:
あけましたおめでとうございます。(akemashita omedetoo gozaimasu)
 
26.ごめんください。(gomenkudasai)
Xin lỗi, có ai ở nhà không?(khi khách đến nhà chơi) 
 
27.いらつしやい。(iratsushai)
Hoan nghênh đến chơi!(chủ nhà đáp lại) 
 
28.どうぞおあがりください。(doozo oakari kudasai)
Mời vào trong nhà!
 
29.ほんとうですか。(hontoo desuka)
Có thật không?
 
30.すごいですね。(sugoi desune)
Giỏi thật! (câu cảm thán)
 
Trung tâm tiếng Nhật SOFL luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật,  chắp cánh cho những ước mơ, dự định trong hiện tại và mở ra một tương lai tươi sáng hơn!

Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT