Nội dung bài viết

Bổ sung từ vựng tiếng Nhật về quê hương

Từ vựng tiếng Nhật về quê hương là một trong những chủ đề gần gũi, quen thuộc giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới. Hãy cùng trung tâm Nhật ngữ SOFL tìm hiểu xem có những từ ngữ nào dùng để miêu tả, nói về quê hương nhé.

 

>>> Học từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ quả

>>> Từ vựng tiếng Nhật - Chủ đề Trường học

 

Những từ vựng về quê hương thông dụng

Kanji/ Katakana

Hiragana

Tiếng Việt

故郷

こきょう

Quê hương

古里・故郷・故里

ふるさと

Quê hương

まち

Thị trấn

まち

Thành phố

都市

とし

Đô thị

けん 

Tỉnh

 

にぎやかな

Náo nhiệt

交通

こうつう

Giao thông

渋滞

じゅうたい

Tắc đường

交通渋滞

こうつうたいじゅう

Ùn tắc giao thông

交通事情

こうつうじじょう

Tình hình giao thông

やま

Núi

うみ

Biển

砂浜

すなはま

Bãi cát

かわ

Sông

みずうみ

Hồ

いけ

Ao

井/井戸

い/いど

Giếng nước

田舎

いなか

Nông thôn

農家

のうか

Nông dân, nhà nông

農業

のうぎょう

Nông nghiệp

平野

へいや

Đồng bằng

田んぼ

たんぼ

Ruộng, cánh đồng

いね

Cây lúa

穏やかな

おだやかな

Yên bình

静かな

しずかな

Yên tĩnh

綺麗な

きれいな

Sạch đẹp

作物

さくぶつ

Hoa màu

名物

めいぶつ

Đặc sản

帰省

きせい

Sự về quê hương

帰宅する

きたくする

Về nhà

帰宅

きたく

Việc về nhà

帰還する

きかんする

Trở về, hồi hương

家へ帰る

いえへかえる

Về nhà

田舎へ帰る

いなかへかえる

Về quê

くさ

Cỏ

草の生えた丘

くさのうえたおか

Đồi cỏ

草深い野原

くさふかいのはら

Vùng đất hoang đầy cỏ mọc

密林

みつりん

Rừng rậm

蜂蜜

はちみつ

Mật ong

自然

自然

Thiên nhiên

景色

けしき

Phong cảnh

はたけ

Cánh đồng

そら

Bầu trời

空気

くうき

Không khí

いし

Đá sỏi

いわ

Đá/núi đá hiểm trở

つち

Đất

おか

Đồi

たに

Thung lũng

がけ

Vách đá

洞窟

どうくつ

Hang động

しま

Đảo

温泉

おんせん

Suối nước nóng

たき

Thác nước

はし

Cây cầu

 

Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề quê hương, các bạn có thể vận dụng để giới thiệu về vẻ đẹp, đặc trưng của quê hương mình cho bạn bè, đồng nghiệp. 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT